Converter-BG

1 PUFFER ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Puffer bằng 0.23234 Pound Sterling.

1 PUFFER = 0.23234 GBP

Chuyển đổi 1 Puffer thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PUFFER/GBP tỷ lệ: 1 PUFFER = 0.23234 GBP

Mua Puffer (PUFFER)

Chuyển thành

từ
puffer
PUFFERPuffer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/16 04:00

Puffer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Puffer0.23234 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Puffer có giá trị là 0.23234 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 4.304037 Puffer.

Giá trị của Puffer đã thay đổi +11.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.32% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 102,306,717 Puffer, Puffer hiện có vốn hóa thị trường là £ 26,412,949.01132

    Puffer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PUFFER ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PUFFER
      0.23234GBP
    • 11PUFFER
      2.55581GBP
    • 12.5PUFFER
      2.90433GBP
    • 20PUFFER
      4.64693GBP
    • 25PUFFER
      5.80866GBP
    • 30PUFFER
      6.97039GBP
    • 50PUFFER
      11.61732GBP
    • 69PUFFER
      16.03191GBP
    • 75PUFFER
      17.42599GBP
    • 77PUFFER
      17.89068GBP
    • 250PUFFER
      58.08664GBP
    • 2000PUFFER
      464.69316GBP

    GBP ĐẾN PUFFER

    • Số lượng
    • 1GBP
      4.3039PUFFER
    • 11GBP
      47.343PUFFER
    • 12.5GBP
      53.7989PUFFER
    • 20GBP
      86.0783PUFFER
    • 25GBP
      107.5978PUFFER
    • 30GBP
      129.1174PUFFER
    • 50GBP
      215.1957PUFFER
    • 69GBP
      296.9701PUFFER
    • 75GBP
      322.7936PUFFER
    • 77GBP
      331.4014PUFFER
    • 250GBP
      1,075.9788PUFFER
    • 2000GBP
      8,607.8305PUFFER

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Puffer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,295.397,708,101.5086,581.08529,234.859,117,914.523,142,296.30
    ETHEthereum3,157.76266,611.202,994.7018,305.40315,374.43108,687.12
    USDTTether USDt1.0084.440.948495.7999.8834.42
    BNBBinance Coin624.7852,750.92592.523,621.8562,399.0721,504.52
    XRPXRP0.9106176.880.863595.2790.9431.34
    SOLSolana221.6318,712.43210.181,284.7822,134.947,628.33
    USDCUSD Coin0.9996084.390.947995.7999.8334.40
    ADACardano0.7412262.580.702944.2974.0225.51
    AVAXAvalanche34.422,906.4932.64199.553,438.091,184.86
    DOGEDogecoin0.3794132.030.359822.1937.8913.05

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • new

      NEW

      NewLand
    • dep

      DEP

      DEAPcoin
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • mith

      MITH

      Mithril
    • scr

      SCR

      Scroll
    • umg

      UMG

      UnderMineGold
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • hai

      HAI

      Hai
    • vite

      VITE

      Vite
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PUFFER?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Puffer với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Puffer?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.