Converter-BG

1 PUFFER ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Puffer bằng 0.37799 Euro.

1 PUFFER = 0.37799 EUR

Chuyển đổi 1 Puffer thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PUFFER/EUR tỷ lệ: 1 PUFFER = 0.37799 EUR

Mua Puffer (PUFFER)

Chuyển thành

từ
puffer
PUFFERPuffer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 17:00

Puffer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Puffer0.37799 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Puffer có giá trị là 0.37799 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.645572 Puffer.

Giá trị của Puffer đã thay đổi +6.91% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.88% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 102,306,717 Puffer, Puffer hiện có vốn hóa thị trường là € 36,799,136.662

    Puffer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PUFFER ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PUFFER
      0.37799EUR
    • 12.5PUFFER
      4.72494EUR
    • 27PUFFER
      10.20588EUR
    • 32PUFFER
      12.09585EUR
    • 37PUFFER
      13.98583EUR
    • 50PUFFER
      18.89978EUR
    • 54PUFFER
      20.41176EUR
    • 75PUFFER
      28.34967EUR
    • 200PUFFER
      75.59912EUR
    • 300PUFFER
      113.39868EUR
    • 1000PUFFER
      377.9956EUR
    • 1024PUFFER
      387.0675EUR

    EUR ĐẾN PUFFER

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.6455PUFFER
    • 12.5EUR
      33.0691PUFFER
    • 27EUR
      71.4294PUFFER
    • 32EUR
      84.657PUFFER
    • 37EUR
      97.8847PUFFER
    • 50EUR
      132.2766PUFFER
    • 54EUR
      142.8588PUFFER
    • 75EUR
      198.415PUFFER
    • 200EUR
      529.1066PUFFER
    • 300EUR
      793.66PUFFER
    • 1000EUR
      2,645.5334PUFFER
    • 1024EUR
      2,709.0262PUFFER

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Puffer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,522.728,358,819.8592,286.72553,316.508,537,300.983,515,994.68
    ETHEthereum2,777.29240,512.382,655.4115,920.84245,647.90101,167.42
    USDTTether USDt1.0086.600.956205.7388.4536.42
    BNBBinance Coin658.7957,051.71629.883,776.5658,269.9023,997.82
    XRPXRP2.58224.102.4714.83228.8894.26
    SOLSolana172.5714,945.13165.00989.3015,264.246,286.41
    USDCUSD Coin1.0086.600.956165.7388.4536.42
    ADACardano0.7738667.010.739904.4368.4428.18
    AVAXAvalanche25.842,238.1024.71148.152,285.89941.42
    DOGEDogecoin0.2452221.230.234461.4021.688.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT
    • chat

      CHAT

      OpenChat
    • rats

      RATS

      RATS
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • hxn

      HXN

      Havens Nook
    • cere

      CERE

      Cere Network
    • joe

      JOE

      JOE
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda
    • titan

      TITAN

      TitanSwap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PUFFER?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Puffer với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Puffer?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.