Converter-BG

1 PUFFER ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Puffer bằng 0.73762 Euro.

1 PUFFER = 0.73762 EUR

Chuyển đổi 1 Puffer thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PUFFER/EUR tỷ lệ: 1 PUFFER = 0.73762 EUR

Mua Puffer (PUFFER)

Chuyển thành

từ
puffer
PUFFERPuffer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 14:00

Puffer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Puffer0.73762 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Puffer có giá trị là 0.73762 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.355711 Puffer.

Giá trị của Puffer đã thay đổi +6.87% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 102,306,717 Puffer, Puffer hiện có vốn hóa thị trường là € 68,339,175.47107

    Puffer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PUFFER ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PUFFER
      0.73762EUR
    • 12.5PUFFER
      9.2203EUR
    • 27PUFFER
      19.91586EUR
    • 32PUFFER
      23.60398EUR
    • 37PUFFER
      27.2921EUR
    • 50PUFFER
      36.88122EUR
    • 54PUFFER
      39.83172EUR
    • 75PUFFER
      55.32183EUR
    • 200PUFFER
      147.5249EUR
    • 300PUFFER
      221.28735EUR
    • 1000PUFFER
      737.6245EUR
    • 1024PUFFER
      755.32749EUR

    EUR ĐẾN PUFFER

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.3557PUFFER
    • 12.5EUR
      16.9462PUFFER
    • 27EUR
      36.6039PUFFER
    • 32EUR
      43.3825PUFFER
    • 37EUR
      50.161PUFFER
    • 50EUR
      67.7851PUFFER
    • 54EUR
      73.2079PUFFER
    • 75EUR
      101.6777PUFFER
    • 200EUR
      271.1406PUFFER
    • 300EUR
      406.711PUFFER
    • 1000EUR
      1,355.7033PUFFER
    • 1024EUR
      1,388.2402PUFFER

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Puffer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,700.648,890,601.2599,788.40644,987.3810,915,253.853,666,511.47
    ETHEthereum3,865.74328,257.423,684.3723,814.12403,011.33135,374.37
    USDTTether USDt0.9999684.910.953056.16104.2435.01
    BNBBinance Coin717.0860,891.07683.444,417.4774,757.7725,111.66
    XRPXRP2.55216.842.4315.73266.2289.42
    SOLSolana216.5818,390.78206.411,334.1922,578.907,584.41
    USDCUSD Coin1.0084.920.953226.16104.2635.02
    ADACardano1.0388.160.989596.39108.2436.36
    AVAXAvalanche46.623,958.8444.43287.204,860.381,632.63
    DOGEDogecoin0.3859132.760.367802.3740.2313.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tada

      TADA

      Ta-da
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • knight

      KNIGHT

      Forest Knight
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • aixbt

      AIXBT

      aixbt by Virtuals
    • cro

      CRO

      Cronos
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • qrdo

      QRDO

      Qredo
    • ufo

      UFO

      UFO Gaming
    • doge

      DOGE

      Dogecoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PUFFER?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Puffer với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Puffer?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.