Converter-BG

1 PRCL ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Parcl bằng 0.27631 Pound Sterling.

1 PRCL = 0.27631 GBP

Chuyển đổi 1 Parcl thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRCL/GBP tỷ lệ: 1 PRCL = 0.27631 GBP

Mua Parcl (PRCL)

Chuyển thành

từ
prcl
PRCLParcl
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 15:00

Parcl Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Parcl0.27631 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Parcl có giá trị là 0.27631 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 3.619123 Parcl.

Giá trị của Parcl đã thay đổi -4.39% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -34.58% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 214,139,573 Parcl, Parcl hiện có vốn hóa thị trường là £ 59,475,099.54501

    Parcl Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRCL ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PRCL
      0.27631GBP
    • 10PRCL
      2.76316GBP
    • 11PRCL
      3.03947GBP
    • 15PRCL
      4.14474GBP
    • 25PRCL
      6.9079GBP
    • 27PRCL
      7.46053GBP
    • 50PRCL
      13.8158GBP
    • 69PRCL
      19.0658GBP
    • 250PRCL
      69.07901GBP
    • 500PRCL
      138.15803GBP
    • 2000PRCL
      552.63214GBP
    • 5000PRCL
      1,381.58035GBP

    GBP ĐẾN PRCL

    • Số lượng
    • 1GBP
      3.619043PRCL
    • 10GBP
      36.190439PRCL
    • 11GBP
      39.809483PRCL
    • 15GBP
      54.285658PRCL
    • 25GBP
      90.476098PRCL
    • 27GBP
      97.714185PRCL
    • 50GBP
      180.952196PRCL
    • 69GBP
      249.71403PRCL
    • 250GBP
      904.76098PRCL
    • 500GBP
      1,809.521961PRCL
    • 2000GBP
      7,238.087844PRCL
    • 5000GBP
      18,095.219611PRCL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Parcl Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,553.518,114,021.3191,614.12581,538.679,818,523.793,349,939.50
    ETHEthereum3,296.42279,919.153,160.5220,062.03338,721.42115,566.89
    USDTTether USDt0.9996184.880.958406.08102.7135.04
    BNBBinance Coin653.5355,495.90626.593,977.4367,153.8622,911.93
    XRPXRP2.22188.942.1313.54228.6378.00
    SOLSolana180.7415,348.44173.291,100.0318,572.676,336.72
    USDCUSD Coin1.0084.950.959206.08102.8035.07
    ADACardano0.8849575.140.848475.3890.9331.02
    AVAXAvalanche37.003,142.4635.48225.223,802.601,297.39
    DOGEDogecoin0.3119226.480.299061.8932.0510.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pnt

      PNT

      pNetwork
    • sidus

      SIDUS

      SIDUS HEROES
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • potato

      POTATO

      Potato
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • van

      VAN

      VAN
    • krom

      KROM

      Kromatika
    • music

      MUSIC

      Gala Music

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRCL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Parcl với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Parcl?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.