Converter-BG

1 PRCL ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Parcl bằng 0.16121 Pound Sterling.

1 PRCL = 0.16121 GBP

Chuyển đổi 1 Parcl thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRCL/GBP tỷ lệ: 1 PRCL = 0.16121 GBP

Mua Parcl (PRCL)

Chuyển thành

từ
prcl
PRCLParcl
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/05 03:59

Parcl Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Parcl0.16121 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Parcl có giá trị là 0.16121 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 6.203089 Parcl.

Giá trị của Parcl đã thay đổi -5.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 144,901,780 Parcl, Parcl hiện có vốn hóa thị trường là £ 24,097,666.78243

    Parcl Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRCL ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PRCL
      0.16121GBP
    • 10PRCL
      1.61215GBP
    • 11PRCL
      1.77337GBP
    • 15PRCL
      2.41823GBP
    • 25PRCL
      4.03039GBP
    • 27PRCL
      4.35282GBP
    • 50PRCL
      8.06078GBP
    • 69PRCL
      11.12387GBP
    • 250PRCL
      40.3039GBP
    • 500PRCL
      80.60781GBP
    • 2000PRCL
      322.43125GBP
    • 5000PRCL
      806.07813GBP

    GBP ĐẾN PRCL

    • Số lượng
    • 1GBP
      6.202872PRCL
    • 10GBP
      62.028726PRCL
    • 11GBP
      68.231598PRCL
    • 15GBP
      93.043089PRCL
    • 25GBP
      155.071815PRCL
    • 27GBP
      167.47756PRCL
    • 50GBP
      310.143631PRCL
    • 69GBP
      427.998211PRCL
    • 250GBP
      1,550.718157PRCL
    • 500GBP
      3,101.436314PRCL
    • 2000GBP
      12,405.745257PRCL
    • 5000GBP
      31,014.363142PRCL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Parcl Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,357.065,750,200.5962,851.11395,930.906,767,503.542,348,352.34
    ETHEthereum2,425.59204,041.212,230.2214,049.28240,139.3983,329.38
    USDTTether USDt0.9992584.050.918775.7898.9234.32
    BNBBinance Coin556.9146,847.93512.053,225.7255,136.0819,132.45
    XRPXRP0.5070642.650.466222.9350.2017.41
    SOLSolana159.8413,446.22146.97925.8415,825.075,491.36
    USDCUSD Coin0.9998884.110.919355.7998.9934.35
    ADACardano0.3308227.820.304171.9132.7511.36
    AVAXAvalanche22.971,932.6521.12133.072,274.57789.28
    DOGEDogecoin0.1624213.660.149340.9407916.085.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dome

      DOME

      Everdome
    • cwif

      CWIF

      catwifhat
    • vinu

      VINU

      Vita Inu
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • cspr

      CSPR

      Casper
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • x

      X

      X Empire

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRCL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Parcl với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Parcl?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.