Converter-BG

1 PHNIX ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Phoenix bằng 0.02412 South Korean Won.

1 PHNIX = 0.02412 KRW

Chuyển đổi 1 Phoenix thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHNIX/KRW tỷ lệ: 1 PHNIX = 0.02412 KRW

Mua Phoenix (PHNIX)

Chuyển thành

từ
phnix
PHNIXPhoenix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/13 06:00

Phoenix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phoenix0.02412 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Phoenix có giá trị là 0.02412 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 41.459369 Phoenix.

Giá trị của Phoenix đã thay đổi +5.45% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +7.04% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 529,999,110,198 Phoenix, Phoenix hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 11,348,354,832.97401

    Phoenix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHNIX ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 1PHNIX
      0.02412KRW
    • 10PHNIX
      0.24121KRW
    • 12.5PHNIX
      0.30151KRW
    • 25PHNIX
      0.60303KRW
    • 50PHNIX
      1.20606KRW
    • 54PHNIX
      1.30255KRW
    • 69PHNIX
      1.66437KRW
    • 77PHNIX
      1.85734KRW
    • 300PHNIX
      7.23639KRW
    • 500PHNIX
      12.06065KRW
    • 1024PHNIX
      24.70023KRW
    • 5000PHNIX
      120.60659KRW

    KRW ĐẾN PHNIX

    • Số lượng
    • 1KRW
      41.4571PHNIX
    • 10KRW
      414.57101PHNIX
    • 12.5KRW
      518.21376PHNIX
    • 25KRW
      1,036.42753PHNIX
    • 50KRW
      2,072.85506PHNIX
    • 54KRW
      2,238.68347PHNIX
    • 69KRW
      2,860.53999PHNIX
    • 77KRW
      3,192.1968PHNIX
    • 300KRW
      12,437.13041PHNIX
    • 500KRW
      20,728.55068PHNIX
    • 1024KRW
      42,452.0718PHNIX
    • 5000KRW
      207,285.50687PHNIX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phoenix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,612.297,275,357.8474,495.79496,411.847,038,980.593,220,850.71
    ETHEthereum1,610.95138,517.181,418.349,451.29134,016.7461,322.50
    USDTTether USDt0.9996185.950.880095.8683.1538.05
    BNBBinance Coin593.4651,029.27522.513,481.8249,371.3222,591.00
    XRPXRP2.13183.831.8812.54177.8681.38
    SOLSolana129.9711,176.07114.43762.5610,812.964,947.72
    USDCUSD Coin0.9998785.970.880325.8683.1838.06
    ADACardano0.6464755.580.569183.7953.7824.60
    AVAXAvalanche20.011,720.8317.62117.411,664.92761.82
    DOGEDogecoin0.1646614.150.144970.9660713.696.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • ren

      REN

      Ren
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • fayre

      FAYRE

      Fayre
    • 1

      1

      just buy $1 worth of this coin
    • avaai

      AVAAI

      Ava AI
    • gene

      GENE

      Genopets
    • myro

      MYRO

      Myro
    • bora

      BORA

      BORA
    • bat

      BAT

      BAT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHNIX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phoenix với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Phoenix?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.