Converter-BG

1 PHNIX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Phoenix bằng 0.00003 Euro.

1 PHNIX = 0.00003 EUR

Chuyển đổi 1 Phoenix thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHNIX/EUR tỷ lệ: 1 PHNIX = 0.00003 EUR

Mua Phoenix (PHNIX)

Chuyển thành

từ
phnix
PHNIXPhoenix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/10 01:00

Phoenix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phoenix0.00003 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Phoenix có giá trị là 0.00003 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 33,333.333333 Phoenix.

Giá trị của Phoenix đã thay đổi -27.31% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Phoenix, Phoenix hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Phoenix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHNIX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PHNIX
      0.00003EUR
    • 12PHNIX
      0.00044EUR
    • 12.5PHNIX
      0.00046EUR
    • 15PHNIX
      0.00056EUR
    • 30PHNIX
      0.00112EUR
    • 54PHNIX
      0.00201EUR
    • 69PHNIX
      0.00257EUR
    • 75PHNIX
      0.0028EUR
    • 77PHNIX
      0.00287EUR
    • 200PHNIX
      0.00747EUR
    • 500PHNIX
      0.01868EUR
    • 1024PHNIX
      0.03826EUR

    EUR ĐẾN PHNIX

    • Số lượng
    • 1EUR
      26,759.77025PHNIX
    • 12EUR
      321,117.24308PHNIX
    • 12.5EUR
      334,497.12821PHNIX
    • 15EUR
      401,396.55385PHNIX
    • 30EUR
      802,793.1077PHNIX
    • 54EUR
      1,445,027.59386PHNIX
    • 69EUR
      1,846,424.14772PHNIX
    • 75EUR
      2,006,982.76926PHNIX
    • 77EUR
      2,060,502.30977PHNIX
    • 200EUR
      5,351,954.05136PHNIX
    • 500EUR
      13,379,885.12841PHNIX
    • 1024EUR
      27,402,004.743PHNIX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phoenix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin92,847.907,977,821.1790,181.21560,532.059,493,651.073,285,014.59
    ETHEthereum3,225.03277,106.393,132.4019,469.85329,758.13114,103.65
    USDTTether USDt1.0085.920.971346.03102.2535.38
    BNBBinance Coin684.6258,825.45664.964,133.1570,002.6124,222.46
    XRPXRP2.26194.392.1913.65231.3280.04
    SOLSolana186.2216,000.80180.871,124.2319,041.046,588.62
    USDCUSD Coin1.0085.940.971486.03102.2735.38
    ADACardano0.9093478.130.883225.4892.9732.17
    AVAXAvalanche36.263,116.0535.22218.933,708.111,283.09
    DOGEDogecoin0.3223327.690.313071.9432.9511.40

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qnt

      QNT

      Quant
    • l3

      L3

      Layer3
    • retik

      RETIK

      Retik Finance
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • solab

      SOLAB

      Solabrador
    • alpaca

      ALPACA

      Alpaca Finance
    • strk

      STRK

      StarkNet Token
    • icp

      ICP

      Internet Computer
    • rpl

      RPL

      Rocket Pool
    • swo_bep20

      SWO_BEP20

      SWO BEP20

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHNIX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phoenix với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Phoenix?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.