Converter-BG

1 PDA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử PlayDapp bằng 0.03461 Pound Sterling.

1 PDA = 0.03461 GBP

Chuyển đổi 1 PlayDapp thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PDA/GBP tỷ lệ: 1 PDA = 0.03461 GBP

Mua PlayDapp (PDA)

Chuyển thành

từ
pda
PDAPlayDapp
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 15:00

PlayDapp Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PlayDapp0.03461 GBP . Điều này có nghĩa là 1 PlayDapp có giá trị là 0.03461 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 28.893383 PlayDapp.

Giá trị của PlayDapp đã thay đổi +1.86% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -33.78% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 609,946,845 PlayDapp, PlayDapp hiện có vốn hóa thị trường là £ 23,168,638.34889

    PlayDapp Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PDA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PDA
      0.03461GBP
    • 12PDA
      0.41538GBP
    • 12.5PDA
      0.43268GBP
    • 16PDA
      0.55384GBP
    • 30PDA
      1.03845GBP
    • 32PDA
      1.10768GBP
    • 69PDA
      2.38844GBP
    • 75PDA
      2.59613GBP
    • 77PDA
      2.66536GBP
    • 100PDA
      3.46151GBP
    • 200PDA
      6.92302GBP
    • 2000PDA
      69.23022GBP

    GBP ĐẾN PDA

    • Số lượng
    • 1GBP
      28.88911676PDA
    • 12GBP
      346.66940114PDA
    • 12.5GBP
      361.11395952PDA
    • 16GBP
      462.22586819PDA
    • 30GBP
      866.67350286PDA
    • 32GBP
      924.45173638PDA
    • 69GBP
      1,993.34905658PDA
    • 75GBP
      2,166.68375715PDA
    • 77GBP
      2,224.46199067PDA
    • 100GBP
      2,888.9116762PDA
    • 200GBP
      5,777.82335241PDA
    • 2000GBP
      57,778.23352411PDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PlayDapp Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,260.898,262,558.0193,251.11591,929.8010,012,584.573,422,970.85
    ETHEthereum3,387.97287,817.433,248.3020,619.24348,777.74119,235.55
    USDTTether USDt0.9996484.920.958436.08102.9035.18
    BNBBinance Coin664.7156,469.24637.314,045.4568,429.5423,393.79
    XRPXRP2.24190.702.1513.66231.0979.00
    SOLSolana185.4115,751.60177.771,128.4419,087.826,525.49
    USDCUSD Coin0.9999984.950.958776.08102.9435.19
    ADACardano0.9179877.980.880145.5894.5032.30
    AVAXAvalanche38.473,268.5836.88234.163,960.871,354.09
    DOGEDogecoin0.3262427.710.312791.9833.5811.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • req

      REQ

      Request
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • gst

      GST

      STEPN
    • yooshi

      YOOSHI

      YooShi
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • srm

      SRM

      Serum
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic
    • sxp

      SXP

      Solar

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PlayDapp với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong PlayDapp?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.