Converter-BG

1 PDA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử PlayDapp bằng 0.04085 Euro.

1 PDA = 0.04085 EUR

Chuyển đổi 1 PlayDapp thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PDA/EUR tỷ lệ: 1 PDA = 0.04085 EUR

Mua PlayDapp (PDA)

Chuyển thành

từ
pda
PDAPlayDapp
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/09 09:00

PlayDapp Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PlayDapp0.04086 EUR . Điều này có nghĩa là 1 PlayDapp có giá trị là 0.04086 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 24.473813 PlayDapp.

Giá trị của PlayDapp đã thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.23% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 609,946,845 PlayDapp, PlayDapp hiện có vốn hóa thị trường là € 28,375,647.39655

    PlayDapp Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PDA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PDA
      0.04086EUR
    • 12PDA
      0.49041EUR
    • 15PDA
      0.61302EUR
    • 25PDA
      1.0217EUR
    • 30PDA
      1.22604EUR
    • 32PDA
      1.30777EUR
    • 35PDA
      1.43038EUR
    • 77PDA
      3.14684EUR
    • 250PDA
      10.21701EUR
    • 300PDA
      12.26041EUR
    • 1024PDA
      41.84889EUR
    • 2000PDA
      81.73612EUR

    EUR ĐẾN PDA

    • Số lượng
    • 1EUR
      24.46898372PDA
    • 12EUR
      293.62780473PDA
    • 15EUR
      367.03475591PDA
    • 25EUR
      611.72459319PDA
    • 30EUR
      734.06951182PDA
    • 32EUR
      783.00747928PDA
    • 35EUR
      856.41443046PDA
    • 77EUR
      1,884.11174702PDA
    • 250EUR
      6,117.24593191PDA
    • 300EUR
      7,340.69511829PDA
    • 1024EUR
      25,056.2393371PDA
    • 2000EUR
      48,937.96745528PDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PlayDapp Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,473.108,030,696.6090,681.06572,195.629,510,335.883,304,959.41
    ETHEthereum3,314.11284,730.903,215.1220,287.37337,191.98117,178.38
    USDTTether USDt0.9994385.860.969586.11101.6835.33
    BNBBinance Coin698.0159,969.92677.164,272.9271,019.2624,680.07
    XRPXRP2.31198.932.2414.17235.5881.86
    SOLSolana191.6616,467.19185.941,173.3019,501.246,776.92
    USDCUSD Coin0.9999785.910.970106.12101.7435.35
    ADACardano0.9158878.680.888525.6093.1832.38
    AVAXAvalanche36.733,156.3635.64224.893,737.911,298.97
    DOGEDogecoin0.3338428.680.323872.0433.9611.80

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • dck

      DCK

      DexCheck
    • qom

      QOM

      Shiba Predator
    • hbar

      HBAR

      Hedera Hashgraph
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • mchc

      MCHC

      MCH Coin
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • sti

      STI

      Seek Tiger
    • jto

      JTO

      JITO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PlayDapp với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong PlayDapp?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.