Converter-BG

1 PAXG ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử PAX Gold bằng 93,656.30137 Turkish Lira.

1 PAXG = 93,656.30137 TRY

Chuyển đổi 1 PAX Gold thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PAXG/TRY tỷ lệ: 1 PAXG = 93,656.30137 TRY

Mua PAX Gold (PAXG)

Chuyển thành

từ
paxg
PAXGPAX Gold
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 19:59

PAX Gold Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PAX Gold93,656.30137 TRY . Điều này có nghĩa là 1 PAX Gold có giá trị là 93,656.30137 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.00001 PAX Gold.

Giá trị của PAX Gold đã thay đổi +1% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.41% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 197,185.776 PAX Gold, PAX Gold hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 18,354,716,847.66005

    PAX Gold Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PAXG ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.0005PAXG
      46.82815TRY
    • 0.001PAXG
      93.6563TRY
    • 0.025PAXG
      2,341.40753TRY
    • 0.1PAXG
      9,365.63013TRY
    • 0.12PAXG
      11,238.75616TRY
    • 0.22PAXG
      20,604.3863TRY
    • 0.55PAXG
      51,510.96575TRY
    • 1PAXG
      93,656.30137TRY
    • 1.6PAXG
      149,850.08219TRY
    • 9PAXG
      842,906.71237TRY
    • 50PAXG
      4,682,815.06872TRY
    • 75PAXG
      7,024,222.60309TRY

    TRY ĐẾN PAXG

    • Số lượng
    • 0.0005TRY
      0PAXG
    • 0.001TRY
      0PAXG
    • 0.025TRY
      0PAXG
    • 0.1TRY
      0PAXG
    • 0.12TRY
      0PAXG
    • 0.22TRY
      0PAXG
    • 0.55TRY
      0PAXG
    • 1TRY
      0PAXG
    • 1.6TRY
      0PAXG
    • 9TRY
      0PAXG
    • 50TRY
      0.0005PAXG
    • 75TRY
      0.0008PAXG

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PAX Gold Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,142.808,371,237.1395,216.06576,089.1210,345,404.743,424,938.02
    ETHEthereum3,284.51277,332.073,154.4219,085.35342,734.59113,465.32
    USDTTether USDt1.0084.500.961205.81104.4334.57
    BNBBinance Coin623.5652,651.76598.873,623.3765,068.4921,541.50
    XRPXRP1.46123.361.408.48152.4650.47
    SOLSolana254.4721,486.96244.391,478.6826,554.178,790.99
    USDCUSD Coin0.9995884.400.959995.80104.3034.53
    ADACardano0.9864583.290.947385.73102.9334.07
    AVAXAvalanche39.683,350.9838.11230.604,141.241,370.99
    DOGEDogecoin0.4010733.860.385182.3341.8513.85

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • oxt

      OXT

      Orchid
    • dfc

      DFC

      Defi Connect
    • games

      GAMES

      Gaming Stars
    • aevo

      AEVO

      Aevo
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • woo

      WOO

      Wootrade
    • hpo

      HPO

      Hippo Wallet
    • suku

      SUKU

      SUKU

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PAXG?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PAX Gold với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong PAX Gold?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.