Converter-BG

1 PAXG ĐẾN INR

1 Tiền điện tử PAX Gold bằng 285,960.78061 Indian Rupee.

1 PAXG = 285,960.78061 INR

Chuyển đổi 1 PAX Gold thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PAXG/INR tỷ lệ: 1 PAXG = 285,960.78061 INR

Mua PAX Gold (PAXG)

Chuyển thành

từ
paxg
PAXGPAX Gold
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 16:00

PAX Gold Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PAX Gold285,960.78061 INR . Điều này có nghĩa là 1 PAX Gold có giá trị là 285,960.78061 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.000003 PAX Gold.

Giá trị của PAX Gold đã thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.85% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 230,313.984 PAX Gold, PAX Gold hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 65,917,404,455.46613

    PAX Gold Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PAXG ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00011PAXG
      31.45568INR
    • 0.002PAXG
      571.92156INR
    • 0.006PAXG
      1,715.76468INR
    • 0.012PAXG
      3,431.52936INR
    • 0.0125PAXG
      3,574.50975INR
    • 0.015PAXG
      4,289.4117INR
    • 0.178PAXG
      50,901.01894INR
    • 0.39PAXG
      111,524.70444INR
    • 1PAXG
      285,960.78061INR
    • 20PAXG
      5,719,215.61235INR
    • 27PAXG
      7,720,941.07668INR
    • 37PAXG
      10,580,548.88286INR

    INR ĐẾN PAXG

    • Số lượng
    • 0.00011INR
      0PAXG
    • 0.002INR
      0PAXG
    • 0.006INR
      0PAXG
    • 0.012INR
      0PAXG
    • 0.0125INR
      0PAXG
    • 0.015INR
      0PAXG
    • 0.178INR
      0PAXG
    • 0.39INR
      0PAXG
    • 1INR
      0PAXG
    • 20INR
      0PAXG
    • 27INR
      0PAXG
    • 37INR
      0.0001PAXG

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PAX Gold Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,803.437,240,818.9374,569.43492,538.336,968,663.013,224,238.44
    ETHEthereum1,600.36136,644.621,407.239,294.90131,508.6460,845.99
    USDTTether USDt0.9998685.370.879195.8082.1638.01
    BNBBinance Coin588.1850,221.56517.203,416.1948,333.9122,362.98
    XRPXRP2.06176.551.8112.00169.9178.61
    SOLSolana138.0011,782.99121.34801.5011,340.115,246.80
    USDCUSD Coin0.9999985.380.879315.8082.1738.01
    ADACardano0.6198052.920.545003.5950.9323.56
    AVAXAvalanche19.661,678.9117.29114.201,615.81747.59
    DOGEDogecoin0.1565813.370.137690.9094612.865.95

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rsr

      RSR

      Reserve Rights
    • baby

      BABY

      Babylon
    • hbot

      HBOT

      Hummingbot
    • stc

      STC

      SaitaChain
    • nerian

      NERIAN

      Nerian
    • nvl

      NVL

      NVL
    • fyn

      FYN

      Affyn
    • yldy

      YLDY

      Yieldly
    • icp

      ICP

      Internet Computer
    • nexo

      NEXO

      Nexo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PAXG?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PAX Gold với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong PAX Gold?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.