Converter-BG

1 OXT ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Orchid bằng 0.07607 Pound Sterling.

1 OXT = 0.07607 GBP

Chuyển đổi 1 Orchid thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OXT/GBP tỷ lệ: 1 OXT = 0.07607 GBP

Mua Orchid (OXT)

Chuyển thành

từ
oxt
OXTOrchid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 08:00

Orchid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orchid0.07607 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Orchid có giá trị là 0.07607 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 13.145786 Orchid.

Giá trị của Orchid đã thay đổi -6.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.79% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 979,779,107.8279902 Orchid, Orchid hiện có vốn hóa thị trường là £ 75,020,740.3552

    Orchid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OXT ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1OXT
      0.07607GBP
    • 12OXT
      0.91293GBP
    • 16OXT
      1.21724GBP
    • 20OXT
      1.52155GBP
    • 35OXT
      2.66271GBP
    • 50OXT
      3.80387GBP
    • 54OXT
      4.10818GBP
    • 69OXT
      5.24935GBP
    • 75OXT
      5.70581GBP
    • 77OXT
      5.85797GBP
    • 100OXT
      7.60775GBP
    • 250OXT
      19.01939GBP

    GBP ĐẾN OXT

    • Số lượng
    • 1GBP
      13.1444OXT
    • 12GBP
      157.7337OXT
    • 16GBP
      210.3116OXT
    • 20GBP
      262.8895OXT
    • 35GBP
      460.0567OXT
    • 50GBP
      657.2239OXT
    • 54GBP
      709.8018OXT
    • 69GBP
      906.969OXT
    • 75GBP
      985.8359OXT
    • 77GBP
      1,012.1249OXT
    • 100GBP
      1,314.4479OXT
    • 250GBP
      3,286.1198OXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orchid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,261.258,336,176.6292,010.35551,807.998,514,174.263,506,470.19
    ETHEthereum2,683.05232,351.112,564.5615,380.33237,312.3797,734.52
    USDTTether USDt0.9999986.590.955835.7388.4436.42
    BNBBinance Coin655.1456,735.55626.213,755.5757,946.9923,864.83
    XRPXRP2.57222.852.4514.75227.6193.73
    SOLSolana171.9414,890.06164.34985.6315,208.006,263.25
    USDCUSD Coin1.0086.610.956005.7388.4636.43
    ADACardano0.7617465.960.728104.3667.3727.74
    AVAXAvalanche24.962,161.6023.85143.082,207.76909.24
    DOGEDogecoin0.2436721.100.232911.3921.558.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lista

      LISTA

      Lista
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • bpet

      BPET

      BPET
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • cat

      CAT

      Simon's Cat
    • rez

      REZ

      Renzo
    • thc

      THC

      Thetan Coin
    • cheems

      CHEEMS

      Cheems
    • swo_bep20

      SWO_BEP20

      SWO BEP20
    • xshib

      XSHIB

      XSHIB

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orchid với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Orchid?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.