Converter-BG

1 OXT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Orchid bằng 0.07671 Euro.

1 OXT = 0.07671 EUR

Chuyển đổi 1 Orchid thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OXT/EUR tỷ lệ: 1 OXT = 0.07671 EUR

Mua Orchid (OXT)

Chuyển thành

từ
oxt
OXTOrchid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 02:00

Orchid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orchid0.07671 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Orchid có giá trị là 0.07671 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 13.03611 Orchid.

Giá trị của Orchid đã thay đổi +7.87% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 979,779,107.8279902 Orchid, Orchid hiện có vốn hóa thị trường là € 66,674,534.54593

    Orchid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OXT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1OXT
      0.07671EUR
    • 11OXT
      0.8439EUR
    • 15OXT
      1.15078EUR
    • 16OXT
      1.2275EUR
    • 20OXT
      1.53438EUR
    • 30OXT
      2.30157EUR
    • 35OXT
      2.68516EUR
    • 50OXT
      3.83595EUR
    • 75OXT
      5.75392EUR
    • 250OXT
      19.17975EUR
    • 1024OXT
      78.56026EUR
    • 2000OXT
      153.43801EUR

    EUR ĐẾN OXT

    • Số lượng
    • 1EUR
      13.0345OXT
    • 11EUR
      143.3803OXT
    • 15EUR
      195.5186OXT
    • 16EUR
      208.5532OXT
    • 20EUR
      260.6915OXT
    • 30EUR
      391.0373OXT
    • 35EUR
      456.2102OXT
    • 50EUR
      651.7289OXT
    • 75EUR
      977.5934OXT
    • 250EUR
      3,258.6448OXT
    • 1024EUR
      13,347.4092OXT
    • 2000EUR
      26,069.1586OXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orchid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,545.277,645,567.2585,886.36524,664.619,046,513.223,122,091.74
    ETHEthereum3,116.66263,168.662,956.3018,059.52311,390.73107,465.76
    USDTTether USDt1.0084.450.948675.7999.9234.48
    BNBBinance Coin625.7752,839.68593.573,626.0362,521.8421,577.25
    XRPXRP1.1194.511.066.48111.8338.59
    SOLSolana237.8020,079.65225.561,377.9323,758.978,199.59
    USDCUSD Coin0.9999684.430.948505.7999.9034.47
    ADACardano0.7312361.740.693614.2373.0525.21
    AVAXAvalanche35.132,966.7333.32203.583,510.351,211.47
    DOGEDogecoin0.3709731.320.351882.1437.0612.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • stfx

      STFX

      STFX
    • blt

      BLT

      Blocto Token
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • kly

      KLY

      Klayr
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • jpeg

      JPEG

      JPEG'd
    • anml

      ANML

      Animal Concerts
    • husky

      HUSKY

      Husky
    • toko

      TOKO

      Tokoin
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orchid với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Orchid?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.