Bitrue
Đăng ký
Ngôn ngữ
Tiếng ViệtEnglishEspañolIndonesian繁體中文عربيPolskiTürkçeFrançaisDeutschPortuguêsРусскийภาษาไทยNederlandsSvenska한국어
Converter-BG

1 OXT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Orchid bằng 0.05882 Euro.

1 OXT = 0.05882 EUR

Chuyển đổi 1 Orchid thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OXT/EUR tỷ lệ: 1 OXT = 0.05882 EUR

Mua Orchid (OXT)

Chuyển thành

từ
oxt
OXTOrchid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/07 23:59

Orchid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orchid0.05882 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Orchid có giá trị là 0.05882 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 17.00102 Orchid.

Giá trị của Orchid đã thay đổi -1.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 979,779,107.8279902 Orchid, Orchid hiện có vốn hóa thị trường là € 59,489,982.70561

    Orchid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OXT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1OXT
      0.05882EUR
    • 11OXT
      0.64705EUR
    • 15OXT
      0.88234EUR
    • 16OXT
      0.94117EUR
    • 20OXT
      1.17646EUR
    • 30OXT
      1.76469EUR
    • 35OXT
      2.05881EUR
    • 50OXT
      2.94115EUR
    • 75OXT
      4.41173EUR
    • 250OXT
      14.70579EUR
    • 1024OXT
      60.23494EUR
    • 2000OXT
      117.64636EUR

    EUR ĐẾN OXT

    • Số lượng
    • 1EUR
      17OXT
    • 11EUR
      187.001OXT
    • 15EUR
      255.0014OXT
    • 16EUR
      272.0015OXT
    • 20EUR
      340.0019OXT
    • 30EUR
      510.0029OXT
    • 35EUR
      595.0034OXT
    • 50EUR
      850.0049OXT
    • 75EUR
      1,275.0074OXT
    • 250EUR
      4,250.0249OXT
    • 1024EUR
      17,408.1022OXT
    • 2000EUR
      34,000.1997OXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orchid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin54,107.744,544,274.5048,788.95302,900.594,884,781.821,839,923.14
    ETHEthereum2,271.57190,779.552,048.2712,716.49205,074.8677,244.38
    USDTTether USDt0.9999383.980.901645.5990.2734.00
    BNBBinance Coin492.3241,348.55443.932,756.1044,446.8416,741.54
    XRPXRP0.5252044.100.473572.9447.4117.85
    SOLSolana127.5810,715.41115.04714.2411,518.324,338.54
    USDCUSD Coin0.9999783.980.901675.5990.2734.00
    ADACardano0.3245127.250.292611.8129.2911.03
    AVAXAvalanche21.821,832.8719.67122.171,970.20742.10
    DOGEDogecoin0.095268.000.085890.533288.603.23

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sdn

      SDN

      Shiden Network
    • floki

      FLOKI

      Floki Inu
    • bpm

      BPM

      BPM Wallet
    • wam

      WAM

      WAM
    • tnsr

      TNSR

      Tensor
    • moov

      MOOV

      Dotmoovs
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • core

      CORE

      Core DAO
    • cro

      CRO

      Cronos
    • dvf

      DVF

      DeversiFi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orchid với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Orchid?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.