Converter-BG

1 ORDI ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Ordinals bằng 10.12006 Pound Sterling.

1 ORDI = 10.12006 GBP

Chuyển đổi 1 Ordinals thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORDI/GBP tỷ lệ: 1 ORDI = 10.12006 GBP

Mua Ordinals (ORDI)

Chuyển thành

từ
ordi
ORDIOrdinals
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 17:00

Ordinals Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ordinals10.12006 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Ordinals có giá trị là 10.12006 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.098813 Ordinals.

Giá trị của Ordinals đã thay đổi -2.37% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 Ordinals, Ordinals hiện có vốn hóa thị trường là £ 216,538,070.51997

    Ordinals Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORDI ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.00011ORDI
      0.00111GBP
    • 0.0002ORDI
      0.00202GBP
    • 0.009ORDI
      0.09108GBP
    • 0.0125ORDI
      0.1265GBP
    • 0.02ORDI
      0.2024GBP
    • 0.11ORDI
      1.1132GBP
    • 0.18ORDI
      1.82161GBP
    • 0.3ORDI
      3.03602GBP
    • 1ORDI
      10.12006GBP
    • 1.5ORDI
      15.1801GBP
    • 10ORDI
      101.20067GBP
    • 200ORDI
      2,024.01347GBP

    GBP ĐẾN ORDI

    • Số lượng
    • 0.00011GBP
      0.00001086ORDI
    • 0.0002GBP
      0.00001976ORDI
    • 0.009GBP
      0.00088932ORDI
    • 0.0125GBP
      0.00123516ORDI
    • 0.02GBP
      0.00197627ORDI
    • 0.11GBP
      0.01086949ORDI
    • 0.18GBP
      0.01778644ORDI
    • 0.3GBP
      0.02964407ORDI
    • 1GBP
      0.09881357ORDI
    • 1.5GBP
      0.14822035ORDI
    • 10GBP
      0.98813571ORDI
    • 200GBP
      19.7627143ORDI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ordinals Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,574.768,363,326.8192,336.48553,614.848,541,904.173,517,890.45
    ETHEthereum2,782.93241,000.582,660.8015,953.16246,146.53101,372.77
    USDTTether USDt1.0086.600.956205.7388.4536.42
    BNBBinance Coin660.3957,190.28631.413,785.7458,411.4324,056.11
    XRPXRP2.58224.052.4714.83228.8394.24
    SOLSolana172.8314,967.73165.25990.7915,287.336,295.92
    USDCUSD Coin1.0086.600.956155.7388.4536.42
    ADACardano0.7757067.170.741654.4468.6028.25
    AVAXAvalanche25.842,238.3624.71148.162,286.16941.53
    DOGEDogecoin0.2457821.280.234991.4021.738.95

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cwif

      CWIF

      catwifhat
    • knight

      KNIGHT

      Forest Knight
    • sdoge

      SDOGE

      SolDoge
    • key

      KEY

      Selfkey
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • avax

      AVAX

      Avalanche
    • rjv

      RJV

      Rejuve.AI
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • griffain

      GRIFFAIN

      Griffain
    • trb

      TRB

      Tellor

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORDI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ordinals với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Ordinals?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.