Converter-BG

1 ORDI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Ordinals bằng 36.65644 Euro.

1 ORDI = 36.65644 EUR

Chuyển đổi 1 Ordinals thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORDI/EUR tỷ lệ: 1 ORDI = 36.65644 EUR

Mua Ordinals (ORDI)

Chuyển thành

từ
ordi
ORDIOrdinals
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 03:00

Ordinals Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ordinals36.66489 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Ordinals có giá trị là 36.66489 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.027274 Ordinals.

Giá trị của Ordinals đã thay đổi +2.67% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.27% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 Ordinals, Ordinals hiện có vốn hóa thị trường là € 772,209,227.30404

    Ordinals Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORDI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00001ORDI
      0.00036EUR
    • 0.007ORDI
      0.25665EUR
    • 0.0125ORDI
      0.45831EUR
    • 0.12ORDI
      4.39978EUR
    • 0.16ORDI
      5.86638EUR
    • 0.55ORDI
      20.16569EUR
    • 0.6ORDI
      21.99893EUR
    • 1ORDI
      36.66489EUR
    • 15ORDI
      549.97339EUR
    • 20ORDI
      733.29785EUR
    • 50ORDI
      1,833.24463EUR
    • 69ORDI
      2,529.8776EUR

    EUR ĐẾN ORDI

    • Số lượng
    • 0.00001EUR
      0.00000027ORDI
    • 0.007EUR
      0.00019091ORDI
    • 0.0125EUR
      0.00034092ORDI
    • 0.12EUR
      0.00327288ORDI
    • 0.16EUR
      0.00436384ORDI
    • 0.55EUR
      0.01500072ORDI
    • 0.6EUR
      0.01636442ORDI
    • 1EUR
      0.02727404ORDI
    • 15EUR
      0.4091107ORDI
    • 20EUR
      0.54548093ORDI
    • 50EUR
      1.36370233ORDI
    • 69EUR
      1.88190922ORDI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ordinals Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,506.777,641,378.6885,857.98524,495.839,042,882.403,121,768.97
    ETHEthereum3,103.10261,991.302,943.7117,982.79310,043.07107,032.55
    USDTTether USDt1.0084.430.948735.7999.9234.49
    BNBBinance Coin623.2052,616.29591.193,611.5262,266.6321,495.58
    XRPXRP1.1294.801.066.50112.1938.73
    SOLSolana238.8420,165.41226.571,384.1323,863.948,238.27
    USDCUSD Coin0.9999184.420.948555.7999.9034.48
    ADACardano0.7369662.220.699114.2773.6325.41
    AVAXAvalanche35.002,955.7233.21202.873,497.831,207.51
    DOGEDogecoin0.3698231.220.350822.1436.9512.75

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pnt

      PNT

      pNetwork
    • rbn

      RBN

      Ribbon Finance
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • sfx

      SFX

      Safex
    • dusk

      DUSK

      Dusk Network
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • adx

      ADX

      AdEx
    • inu

      INU

      INU
    • zrc

      ZRC

      Zircuit

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORDI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ordinals với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Ordinals?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.