Converter-BG

1 OP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Optimism bằng 1.63725 Pound Sterling.

1 OP = 1.63725 GBP

Chuyển đổi 1 Optimism thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OP/GBP tỷ lệ: 1 OP = 1.63725 GBP

Mua Optimism (OP)

Chuyển thành

từ
op
OPOptimism
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 07:00

Optimism Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Optimism1.63725 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Optimism có giá trị là 1.63725 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.61078 Optimism.

Giá trị của Optimism đã thay đổi +19.88% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +35.53% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,255,070,491 Optimism, Optimism hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,754,576,892.45684

    Optimism Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0013OP
      0.00212GBP
    • 0.15OP
      0.24558GBP
    • 0.35OP
      0.57304GBP
    • 0.8912OP
      1.45912GBP
    • 1OP
      1.63725GBP
    • 5OP
      8.18629GBP
    • 9OP
      14.73533GBP
    • 10OP
      16.37259GBP
    • 25OP
      40.93148GBP
    • 37OP
      60.5786GBP
    • 54OP
      88.41201GBP
    • 200OP
      327.4519GBP

    GBP ĐẾN OP

    • Số lượng
    • 0.0013GBP
      0.0007OP
    • 0.15GBP
      0.0916OP
    • 0.35GBP
      0.2137OP
    • 0.8912GBP
      0.5443OP
    • 1GBP
      0.6107OP
    • 5GBP
      3.0538OP
    • 9GBP
      5.4969OP
    • 10GBP
      6.1077OP
    • 25GBP
      15.2694OP
    • 37GBP
      22.5987OP
    • 54GBP
      32.9819OP
    • 200GBP
      122.1553OP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Optimism Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,074.978,370,944.1394,637.21576,160.6310,036,252.943,428,271.77
    ETHEthereum3,374.73285,134.483,223.5719,625.41341,858.90116,775.17
    USDTTether USDt1.0084.560.956045.82101.3834.63
    BNBBinance Coin628.8653,133.19600.693,657.0863,703.4621,760.39
    XRPXRP1.39117.851.338.11141.3048.26
    SOLSolana259.0021,883.71247.401,506.2226,237.238,962.34
    USDCUSD Coin0.9997984.470.955015.81101.2734.59
    ADACardano0.8807874.410.841335.1289.2230.47
    AVAXAvalanche36.123,052.2134.50210.073,659.411,250.01
    DOGEDogecoin0.3935033.240.375882.2839.8613.61

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ohm

      OHM

      Olympus
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • vrtx

      VRTX

      Vertex Protocol
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • hotcross

      HOTCROSS

      Hot Cross
    • xtag

      XTAG

      xHashtag

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Optimism với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Optimism?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.