Converter-BG

1 OP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Optimism bằng 1.96732 Euro.

1 OP = 1.96732 EUR

Chuyển đổi 1 Optimism thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OP/EUR tỷ lệ: 1 OP = 1.96732 EUR

Mua Optimism (OP)

Chuyển thành

từ
op
OPOptimism
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 01:00

Optimism Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Optimism1.96732 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Optimism có giá trị là 1.96732 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.508305 Optimism.

Giá trị của Optimism đã thay đổi +23.58% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +36.17% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,255,070,491 Optimism, Optimism hiện có vốn hóa thị trường là € 2,105,222,618.01294

    Optimism Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00011OP
      0.00021EUR
    • 0.00038OP
      0.00074EUR
    • 0.003OP
      0.0059EUR
    • 0.004OP
      0.00786EUR
    • 0.22OP
      0.43281EUR
    • 0.27OP
      0.53117EUR
    • 1OP
      1.96732EUR
    • 1.6OP
      3.14772EUR
    • 6OP
      11.80395EUR
    • 7OP
      13.77128EUR
    • 30OP
      59.01979EUR
    • 2000OP
      3,934.65279EUR

    EUR ĐẾN OP

    • Số lượng
    • 0.00011EUR
      0OP
    • 0.00038EUR
      0.0001OP
    • 0.003EUR
      0.0015OP
    • 0.004EUR
      0.002OP
    • 0.22EUR
      0.1118OP
    • 0.27EUR
      0.1372OP
    • 1EUR
      0.5083OP
    • 1.6EUR
      0.8132OP
    • 6EUR
      3.0498OP
    • 7EUR
      3.5581OP
    • 30EUR
      15.2491OP
    • 2000EUR
      1,016.6081OP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Optimism Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,070.018,287,451.3693,616.75570,385.029,934,541.503,386,554.00
    ETHEthereum3,327.07281,156.183,175.9919,350.61337,034.59114,890.64
    USDTTether USDt1.0084.580.955525.82101.3934.56
    BNBBinance Coin630.0553,243.04601.443,664.4663,824.8421,757.04
    XRPXRP1.35114.891.297.90137.7346.95
    SOLSolana255.9621,630.49244.341,488.7225,929.458,839.00
    USDCUSD Coin0.9998584.490.954455.81101.2834.52
    ADACardano0.8646673.060.825395.0287.5929.85
    AVAXAvalanche35.593,008.0333.97207.023,605.861,229.19
    DOGEDogecoin0.3832032.380.365802.2238.8113.23

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • saito

      SAITO

      Saito
    • theta

      THETA

      THETA
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • tel

      TEL

      Telcoin
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • mubi

      MUBI

      Multibit
    • mnt

      MNT

      Mantle
    • slerf

      SLERF

      SLERF
    • wemix

      WEMIX

      WEMIX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Optimism với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Optimism?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.