Converter-BG

1 NYXC ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Nyxia AI bằng 0.04408 Euro.

1 NYXC = 0.04408 EUR

Chuyển đổi 1 Nyxia AI thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYXC/EUR tỷ lệ: 1 NYXC = 0.04408 EUR

Mua Nyxia AI (NYXC)

Chuyển thành

từ
nyxc
NYXCNyxia AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 15:00

Nyxia AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nyxia AI0.04408 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Nyxia AI có giá trị là 0.04408 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 22.686025 Nyxia AI.

Giá trị của Nyxia AI đã thay đổi +62.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.59% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Nyxia AI, Nyxia AI hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Nyxia AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYXC ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NYXC
      0.04408EUR
    • 10NYXC
      0.44087EUR
    • 11NYXC
      0.48496EUR
    • 15NYXC
      0.66131EUR
    • 20NYXC
      0.88175EUR
    • 27NYXC
      1.19037EUR
    • 32NYXC
      1.41081EUR
    • 37NYXC
      1.63125EUR
    • 50NYXC
      2.20439EUR
    • 75NYXC
      3.30659EUR
    • 100NYXC
      4.40879EUR
    • 2000NYXC
      88.17598EUR

    EUR ĐẾN NYXC

    • Số lượng
    • 1EUR
      22.68191NYXC
    • 10EUR
      226.81912NYXC
    • 11EUR
      249.50103NYXC
    • 15EUR
      340.22868NYXC
    • 20EUR
      453.63824NYXC
    • 27EUR
      612.41162NYXC
    • 32EUR
      725.82118NYXC
    • 37EUR
      839.23074NYXC
    • 50EUR
      1,134.0956NYXC
    • 75EUR
      1,701.1434NYXC
    • 100EUR
      2,268.1912NYXC
    • 2000EUR
      45,363.82401NYXC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nyxia AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,261.048,262,571.1793,251.26591,930.7410,012,600.523,422,976.30
    ETHEthereum3,385.16287,578.373,245.6020,602.12348,488.05119,136.51
    USDTTether USDt0.9996484.920.958436.08102.9035.18
    BNBBinance Coin665.5856,543.12638.144,050.7568,519.0723,424.40
    XRPXRP2.24190.662.1513.65231.0478.98
    SOLSolana185.8515,788.45178.181,131.0819,132.486,540.76
    USDCUSD Coin0.9999584.940.958736.08102.9435.19
    ADACardano0.9179977.980.880145.5894.5032.30
    AVAXAvalanche38.433,265.2736.85233.923,956.861,352.72
    DOGEDogecoin0.3263127.720.312851.9833.5911.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ethf

      ETHF

      EthereumFair
    • alph

      ALPH

      Alephium
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT
    • games

      GAMES

      Gaming Stars
    • sdoge

      SDOGE

      SolDoge
    • lil

      LIL

      Lillion
    • vader

      VADER

      Vader Protocol
    • mina

      MINA

      MINA
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYXC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nyxia AI với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Nyxia AI?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.