Converter-BG

1 NYXC ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Nyxia AI bằng 0.08962 Brazilian Real.

1 NYXC = 0.08962 BRL

Chuyển đổi 1 Nyxia AI thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYXC/BRL tỷ lệ: 1 NYXC = 0.08962 BRL

Mua Nyxia AI (NYXC)

Chuyển thành

từ
nyxc
NYXCNyxia AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/21 18:00

Nyxia AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nyxia AI0.08962 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Nyxia AI có giá trị là 0.08962 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 11.158223 Nyxia AI.

Giá trị của Nyxia AI đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -29.95% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Nyxia AI, Nyxia AI hiện có vốn hóa thị trường là R$ 0

    Nyxia AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYXC ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1NYXC
      0.08962BRL
    • 10NYXC
      0.89623BRL
    • 11NYXC
      0.98586BRL
    • 15NYXC
      1.34435BRL
    • 20NYXC
      1.79247BRL
    • 27NYXC
      2.41983BRL
    • 54NYXC
      4.83967BRL
    • 69NYXC
      6.18403BRL
    • 200NYXC
      17.92473BRL
    • 250NYXC
      22.40591BRL
    • 2000NYXC
      179.2473BRL
    • 5000NYXC
      448.11826BRL

    BRL ĐẾN NYXC

    • Số lượng
    • 1BRL
      11.15776NYXC
    • 10BRL
      111.57768NYXC
    • 11BRL
      122.73545NYXC
    • 15BRL
      167.36653NYXC
    • 20BRL
      223.15537NYXC
    • 27BRL
      301.25975NYXC
    • 54BRL
      602.51951NYXC
    • 69BRL
      769.88605NYXC
    • 200BRL
      2,231.55377NYXC
    • 250BRL
      2,789.44221NYXC
    • 2000BRL
      22,315.53775NYXC
    • 5000BRL
      55,788.84439NYXC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nyxia AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin86,847.207,397,593.9775,428.71504,434.647,049,380.433,316,423.23
    ETHEthereum1,570.04133,735.221,363.619,119.27127,440.1559,954.98
    USDTTether USDt1.0085.180.868535.8081.1738.18
    BNBBinance Coin595.8850,756.75517.533,461.0548,367.5722,754.81
    XRPXRP2.07176.331.7912.02168.0379.05
    SOLSolana134.6611,470.80116.96782.1810,930.855,142.48
    USDCUSD Coin1.0085.180.868605.8081.1738.19
    ADACardano0.6195952.770.538123.5950.2923.66
    AVAXAvalanche19.991,703.0217.36116.121,622.85763.48
    DOGEDogecoin0.1566113.340.136020.9096812.715.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ctk

      CTK

      CertiK
    • kava

      KAVA

      Kava
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • dck_eth

      DCK_ETH

      dck_eth
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic
    • mina

      MINA

      MINA
    • insur

      INSUR

      InsurAce
    • morpho

      MORPHO

      Morpho
    • pli

      PLI

      PLUGIN
    • saga

      SAGA

      Saga

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYXC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nyxia AI với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Nyxia AI?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.