Converter-BG

1 NTRN ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Neutron bằng 0.37835 United States Dollar.

1 NTRN = 0.37835 USD

Chuyển đổi 1 Neutron thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NTRN/USD tỷ lệ: 1 NTRN = 0.37835 USD

Mua Neutron (NTRN)

Chuyển thành

từ
ntrn
NTRNNeutron
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 14:58

Neutron Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Neutron0.37833 USD . Điều này có nghĩa là 1 Neutron có giá trị là 0.37833 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 2.643195 Neutron.

Giá trị của Neutron đã thay đổi +2.68% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -29.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 301,005,723.872467 Neutron, Neutron hiện có vốn hóa thị trường là $ 123,492,262.82712

    Neutron Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NTRN ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1NTRN
      0.37833USD
    • 11NTRN
      4.1617USD
    • 20NTRN
      7.56672USD
    • 25NTRN
      9.45841USD
    • 30NTRN
      11.35009USD
    • 32NTRN
      12.10676USD
    • 35NTRN
      13.24177USD
    • 37NTRN
      13.99844USD
    • 50NTRN
      18.91682USD
    • 75NTRN
      28.37523USD
    • 100NTRN
      37.83364USD
    • 2000NTRN
      756.67287USD

    USD ĐẾN NTRN

    • Số lượng
    • 1USD
      2.64315NTRN
    • 11USD
      29.074651NTRN
    • 20USD
      52.863002NTRN
    • 25USD
      66.078752NTRN
    • 30USD
      79.294503NTRN
    • 32USD
      84.580803NTRN
    • 35USD
      92.510253NTRN
    • 37USD
      97.796554NTRN
    • 50USD
      132.157505NTRN
    • 75USD
      198.236258NTRN
    • 100USD
      264.31501NTRN
    • 2000USD
      5,286.300217NTRN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Neutron Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,369.408,271,776.6093,355.16592,590.2210,023,755.683,426,789.88
    ETHEthereum3,387.58287,784.053,247.9220,616.85348,737.30119,221.72
    USDTTether USDt0.9996484.920.958436.08102.9035.18
    BNBBinance Coin665.1956,510.00637.774,048.3768,478.9323,410.67
    XRPXRP2.24190.692.1513.66231.0878.99
    SOLSolana185.4315,753.38177.791,128.5719,089.986,526.23
    USDCUSD Coin0.9999884.950.958766.08102.9435.19
    ADACardano0.9165777.860.878785.5794.3532.25
    AVAXAvalanche38.473,268.9236.89234.183,961.281,354.23
    DOGEDogecoin0.3261627.700.312711.9833.5711.47

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • neo

      NEO

      NEO
    • qnt

      QNT

      Quant
    • uft

      UFT

      UniLend
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • kol

      KOL

      Kollect
    • xy

      XY

      XY Finance
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • htr

      HTR

      Hathor
    • analos_sol

      ANALOS_SOL

      analos
    • dgd

      DGD

      DGD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NTRN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Neutron với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Neutron?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.