Converter-BG

1 NTRN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Neutron bằng 0.11683 Euro.

1 NTRN = 0.11683 EUR

Chuyển đổi 1 Neutron thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NTRN/EUR tỷ lệ: 1 NTRN = 0.11683 EUR

Mua Neutron (NTRN)

Chuyển thành

từ
ntrn
NTRNNeutron
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/22 20:00

Neutron Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Neutron0.11682 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Neutron có giá trị là 0.11682 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 8.560178 Neutron.

Giá trị của Neutron đã thay đổi +1.75% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +15.98% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 574,976,885.617914 Neutron, Neutron hiện có vốn hóa thị trường là € 65,387,457.51245

    Neutron Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NTRN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NTRN
      0.11682EUR
    • 10NTRN
      1.1682EUR
    • 11NTRN
      1.28502EUR
    • 12.5NTRN
      1.46025EUR
    • 25NTRN
      2.9205EUR
    • 27NTRN
      3.15414EUR
    • 54NTRN
      6.30828EUR
    • 69NTRN
      8.06058EUR
    • 77NTRN
      8.99514EUR
    • 250NTRN
      29.205EUR
    • 2000NTRN
      233.64002EUR
    • 5000NTRN
      584.10006EUR

    EUR ĐẾN NTRN

    • Số lượng
    • 1EUR
      8.560177NTRN
    • 10EUR
      85.601771NTRN
    • 11EUR
      94.161948NTRN
    • 12.5EUR
      107.002214NTRN
    • 25EUR
      214.004428NTRN
    • 27EUR
      231.124783NTRN
    • 54EUR
      462.249566NTRN
    • 69EUR
      590.652223NTRN
    • 77EUR
      659.133641NTRN
    • 250EUR
      2,140.044289NTRN
    • 2000EUR
      17,120.354312NTRN
    • 5000EUR
      42,800.885781NTRN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Neutron Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,355.687,785,003.0579,989.21523,148.347,448,164.493,494,834.69
    ETHEthereum1,696.93144,606.641,485.809,717.49138,349.8664,916.65
    USDTTether USDt1.0085.230.875775.7281.5438.26
    BNBBinance Coin607.9351,806.23532.293,481.3549,564.7023,256.79
    XRPXRP2.15183.401.8812.32175.4782.33
    SOLSolana143.9712,269.07126.06824.4711,738.225,507.81
    USDCUSD Coin0.9995585.170.875195.7281.4938.23
    ADACardano0.6556655.870.574083.7553.4525.08
    AVAXAvalanche21.561,837.8518.88123.501,758.33825.04
    DOGEDogecoin0.1719514.650.150550.9846714.016.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lqty

      LQTY

      Liquity
    • krl

      KRL

      Kryll
    • hot

      HOT

      Holo
    • xrshib

      XRSHIB

      XR Shiba Inu
    • dext

      DEXT

      DEXTools
    • mina

      MINA

      MINA
    • ornj

      ORNJ

      Orange
    • veed

      VEED

      VEED token
    • dego

      DEGO

      Dego Finance
    • xch

      XCH

      Chia

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NTRN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Neutron với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Neutron?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.