Converter-BG

1 NMR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Numeraire bằng 15.28152 Pound Sterling.

1 NMR = 15.28152 GBP

Chuyển đổi 1 Numeraire thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NMR/GBP tỷ lệ: 1 NMR = 15.28152 GBP

Mua Numeraire (NMR)

Chuyển thành

từ
nmr
NMRNumeraire
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/25 10:00

Numeraire Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Numeraire15.28152 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Numeraire có giá trị là 15.28152 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.065438 Numeraire.

Giá trị của Numeraire đã thay đổi +3.6% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +17.08% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,360,241.91791511 Numeraire, Numeraire hiện có vốn hóa thị trường là £ 110,167,035.4114

    Numeraire Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NMR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0004NMR
      0.00611GBP
    • 0.004NMR
      0.06112GBP
    • 0.025NMR
      0.38203GBP
    • 0.15NMR
      2.29222GBP
    • 1NMR
      15.28152GBP
    • 6NMR
      91.68914GBP
    • 11NMR
      168.09676GBP
    • 12NMR
      183.37828GBP
    • 35NMR
      534.85333GBP
    • 69NMR
      1,054.42514GBP
    • 100NMR
      1,528.15237GBP
    • 1000NMR
      15,281.52379GBP

    GBP ĐẾN NMR

    • Số lượng
    • 0.0004GBP
      0NMR
    • 0.004GBP
      0.0002NMR
    • 0.025GBP
      0.0016NMR
    • 0.15GBP
      0.0098NMR
    • 1GBP
      0.0654NMR
    • 6GBP
      0.3926NMR
    • 11GBP
      0.7198NMR
    • 12GBP
      0.7852NMR
    • 35GBP
      2.2903NMR
    • 69GBP
      4.5152NMR
    • 100GBP
      6.5438NMR
    • 1000GBP
      65.4385NMR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Numeraire Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,373.848,290,724.3893,783.02574,681.5810,240,330.903,402,190.42
    ETHEthereum3,498.66294,859.433,335.3920,438.53364,197.15120,998.83
    USDTTether USDt1.0084.350.954175.84104.1834.61
    BNBBinance Coin666.4556,166.93635.343,893.2769,374.8723,048.72
    XRPXRP1.49125.671.428.71155.2351.57
    SOLSolana253.6121,374.23241.781,481.5826,400.508,771.15
    USDCUSD Coin0.9999484.270.953285.84104.0934.58
    ADACardano1.0588.931.006.16109.8436.49
    AVAXAvalanche45.813,860.8143.67267.614,768.701,584.32
    DOGEDogecoin0.4287636.130.408762.5044.6314.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • multi

      MULTI

      Multichain
    • stt

      STT

      StarTerra
    • core

      CORE

      Core DAO
    • icx

      ICX

      ICON
    • hop

      HOP

      Hop Protocol
    • avax

      AVAX

      Avalanche
    • xmr

      XMR

      Monero
    • dogs

      DOGS

      DOGS
    • joe

      JOE

      JOE
    • ngl

      NGL

      Gold Fever

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NMR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Numeraire với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Numeraire?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.