Converter-BG

1 NMR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Numeraire bằng 12.63659 Euro.

1 NMR = 12.63659 EUR

Chuyển đổi 1 Numeraire thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NMR/EUR tỷ lệ: 1 NMR = 12.63659 EUR

Mua Numeraire (NMR)

Chuyển thành

từ
nmr
NMRNumeraire
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

Numeraire Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Numeraire12.63659 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Numeraire có giá trị là 12.63659 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.079135 Numeraire.

Giá trị của Numeraire đã thay đổi -0.86% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.99% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,343,926.01261729 Numeraire, Numeraire hiện có vốn hóa thị trường là € 93,340,784.34585

    Numeraire Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NMR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00001NMR
      0.00012EUR
    • 0.03NMR
      0.37909EUR
    • 0.093NMR
      1.1752EUR
    • 0.35NMR
      4.4228EUR
    • 0.8912NMR
      11.26173EUR
    • 1NMR
      12.63659EUR
    • 3NMR
      37.90978EUR
    • 5NMR
      63.18298EUR
    • 50NMR
      631.82981EUR
    • 54NMR
      682.37619EUR
    • 100NMR
      1,263.65962EUR
    • 2000NMR
      25,273.19255EUR

    EUR ĐẾN NMR

    • Số lượng
    • 0.00001EUR
      0NMR
    • 0.03EUR
      0.0023NMR
    • 0.093EUR
      0.0073NMR
    • 0.35EUR
      0.0276NMR
    • 0.8912EUR
      0.0705NMR
    • 1EUR
      0.0791NMR
    • 3EUR
      0.2374NMR
    • 5EUR
      0.3956NMR
    • 50EUR
      3.9567NMR
    • 54EUR
      4.2733NMR
    • 100EUR
      7.9135NMR
    • 2000EUR
      158.2704NMR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Numeraire Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,472.745,760,875.3763,195.89401,893.956,701,600.562,350,429.88
    ETHEthereum2,458.36206,831.692,268.9114,429.12240,606.3984,387.07
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.6847,004.45515.633,279.1554,680.0619,177.75
    XRPXRP0.5024042.260.463682.9449.1717.24
    SOLSolana164.0213,799.72151.38962.7016,053.155,630.27
    USDCUSD Coin1.0084.130.922985.8697.8734.32
    ADACardano0.3364628.300.310531.9732.9311.54
    AVAXAvalanche23.251,956.1721.45136.462,275.61798.11
    DOGEDogecoin0.1497412.590.138200.8789014.655.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • heroegg

      HEROEGG

      HeroFi
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • hot

      HOT

      Holo
    • dusk

      DUSK

      Dusk Network
    • gft

      GFT

      Gifto
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token
    • hxa

      HXA

      HXAcoin
    • juno

      JUNO

      JUNO
    • zbcn

      ZBCN

      Zebec Network
    • els

      ELS

      Elysian

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NMR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Numeraire với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Numeraire?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.