Converter-BG

1 NEXT ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Connext bằng 0.14744 United States Dollar.

1 NEXT = 0.14744 USD

Chuyển đổi 1 Connext thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEXT/USD tỷ lệ: 1 NEXT = 0.14744 USD

Mua Connext (NEXT)

Chuyển thành

từ
next
NEXTConnext
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 20:59

Connext Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Connext0.14744 USD . Điều này có nghĩa là 1 Connext có giá trị là 0.14744 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 6.782419 Connext.

Giá trị của Connext đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Connext, Connext hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Connext Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEXT ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1NEXT
      0.14744USD
    • 12.5NEXT
      1.84311USD
    • 20NEXT
      2.94898USD
    • 54NEXT
      7.96226USD
    • 69NEXT
      10.174USD
    • 100NEXT
      14.74492USD
    • 200NEXT
      29.48985USD
    • 250NEXT
      36.86232USD
    • 300NEXT
      44.23478USD
    • 500NEXT
      73.72464USD
    • 1000NEXT
      147.44929USD
    • 2000NEXT
      294.89859USD

    USD ĐẾN NEXT

    • Số lượng
    • 1USD
      6.78199239NEXT
    • 12.5USD
      84.77490493NEXT
    • 20USD
      135.63984789NEXT
    • 54USD
      366.2275893NEXT
    • 69USD
      467.95747522NEXT
    • 100USD
      678.19923945NEXT
    • 200USD
      1,356.39847891NEXT
    • 250USD
      1,695.49809864NEXT
    • 300USD
      2,034.59771837NEXT
    • 500USD
      3,390.99619729NEXT
    • 1000USD
      6,781.99239458NEXT
    • 2000USD
      13,563.98478917NEXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Connext Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,587.688,120,059.3291,596.80581,746.669,824,417.133,363,253.25
    ETHEthereum3,301.61280,468.113,163.7620,093.62339,336.89116,167.29
    USDTTether USDt0.9989184.850.957206.07102.6635.14
    BNBBinance Coin651.5455,348.38624.343,965.3366,965.7122,924.78
    XRPXRP2.21188.522.1213.50228.0978.08
    SOLSolana181.7515,439.60174.161,106.1418,680.296,394.94
    USDCUSD Coin0.9999484.940.958196.08102.7735.18
    ADACardano0.8949276.020.857565.4491.9731.48
    AVAXAvalanche36.763,123.5635.23223.783,779.181,293.74
    DOGEDogecoin0.3152126.770.302051.9132.3911.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ethf

      ETHF

      EthereumFair
    • kin

      KIN

      Kin
    • celt

      CELT

      Celestial
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • anon

      ANON

      Super Anon
    • skk

      SKK

      Space Kill King
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • hai

      HAI

      Hai
    • c98

      C98

      Coin98
    • cook

      COOK

      COOK

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Connext với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Connext?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.