Converter-BG

1 NEXT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Connext bằng 0.11532 Euro.

1 NEXT = 0.11532 EUR

Chuyển đổi 1 Connext thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEXT/EUR tỷ lệ: 1 NEXT = 0.11532 EUR

Mua Connext (NEXT)

Chuyển thành

từ
next
NEXTConnext
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 11:59

Connext Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Connext0.11532 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Connext có giá trị là 0.11532 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 8.671522 Connext.

Giá trị của Connext đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Connext, Connext hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Connext Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEXT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NEXT
      0.11532EUR
    • 10NEXT
      1.15327EUR
    • 11NEXT
      1.2686EUR
    • 20NEXT
      2.30655EUR
    • 30NEXT
      3.45983EUR
    • 35NEXT
      4.03647EUR
    • 37NEXT
      4.26713EUR
    • 69NEXT
      7.95762EUR
    • 77NEXT
      8.88024EUR
    • 100NEXT
      11.53279EUR
    • 1000NEXT
      115.32791EUR
    • 1024NEXT
      118.09578EUR

    EUR ĐẾN NEXT

    • Số lượng
    • 1EUR
      8.67092772NEXT
    • 10EUR
      86.70927723NEXT
    • 11EUR
      95.38020495NEXT
    • 20EUR
      173.41855446NEXT
    • 30EUR
      260.12783169NEXT
    • 35EUR
      303.48247031NEXT
    • 37EUR
      320.82432576NEXT
    • 69EUR
      598.2940129NEXT
    • 77EUR
      667.66143469NEXT
    • 100EUR
      867.09277232NEXT
    • 1000EUR
      8,670.92772326NEXT
    • 1024EUR
      8,879.02998861NEXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Connext Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,752.138,339,320.4394,822.29574,194.3010,173,301.403,413,466.31
    ETHEthereum3,338.12281,894.963,205.2819,409.55343,889.22115,385.77
    USDTTether USDt1.0084.520.961065.81103.1134.59
    BNBBinance Coin624.2352,715.11599.393,629.6364,308.2121,577.45
    XRPXRP1.49125.921.438.67153.6251.54
    SOLSolana259.1421,884.36248.831,506.8226,697.168,957.74
    USDCUSD Coin0.9999584.440.960165.81103.0134.56
    ADACardano0.9145677.230.878175.3194.2131.61
    AVAXAvalanche38.323,236.3736.79222.833,948.111,324.71
    DOGEDogecoin0.3937233.240.378052.2840.5613.60

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mcrt

      MCRT

      MagicCraft
    • asr

      ASR

      AS Roma Fan Token
    • max

      MAX

      Matr1x
    • rsr

      RSR

      Reserve Rights
    • qom

      QOM

      Shiba Predator
    • gold

      GOLD

      XBullion Token
    • skk

      SKK

      Space Kill King
    • uma

      UMA

      UMA
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • cook

      COOK

      COOK

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Connext với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Connext?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.