Converter-BG

1 NEXO ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Nexo bằng 212.31002 Japanese Yen.

1 NEXO = 212.31002 JPY

Chuyển đổi 1 Nexo thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEXO/JPY tỷ lệ: 1 NEXO = 212.31002 JPY

Mua Nexo (NEXO)

Chuyển thành

từ
nexo
NEXONexo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 11:00

Nexo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nexo212.31002 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Nexo có giá trị là 212.31002 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.00471 Nexo.

Giá trị của Nexo đã thay đổi -1.59% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.43% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 646,145,839.5746847 Nexo, Nexo hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 134,808,675,619.60331

    Nexo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEXO ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0001NEXO
      0.02123JPY
    • 0.0003NEXO
      0.06369JPY
    • 0.0013NEXO
      0.276JPY
    • 0.008NEXO
      1.69848JPY
    • 0.0125NEXO
      2.65387JPY
    • 0.025NEXO
      5.30775JPY
    • 0.3NEXO
      63.693JPY
    • 0.55NEXO
      116.77051JPY
    • 1NEXO
      212.31002JPY
    • 6NEXO
      1,273.86014JPY
    • 12NEXO
      2,547.72028JPY
    • 500NEXO
      106,155.01197JPY

    JPY ĐẾN NEXO

    • Số lượng
    • 0.0001JPY
      0.00000047NEXO
    • 0.0003JPY
      0.00000141NEXO
    • 0.0013JPY
      0.00000612NEXO
    • 0.008JPY
      0.00003768NEXO
    • 0.0125JPY
      0.00005887NEXO
    • 0.025JPY
      0.00011775NEXO
    • 0.3JPY
      0.00141302NEXO
    • 0.55JPY
      0.00259055NEXO
    • 1JPY
      0.00471009NEXO
    • 6JPY
      0.02826055NEXO
    • 12JPY
      0.05652111NEXO
    • 500JPY
      2.35504659NEXO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nexo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,195.738,256,661.3393,188.64591,533.269,990,940.553,408,765.62
    ETHEthereum3,385.52287,596.243,245.9420,604.30348,004.70118,734.21
    USDTTether USDt0.9994084.890.958206.08102.7335.05
    BNBBinance Coin666.5056,618.58639.024,056.3368,511.0923,375.00
    XRPXRP2.26192.592.1713.79233.0579.51
    SOLSolana186.4515,839.27178.761,134.7719,166.256,539.25
    USDCUSD Coin1.0084.960.958906.08102.8035.07
    ADACardano0.9123877.500.874775.5593.7831.99
    AVAXAvalanche38.013,229.2736.44231.353,907.561,333.20
    DOGEDogecoin0.3210727.270.307831.9533.0011.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • oxt

      OXT

      Orchid
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • hex

      HEX

      HEX
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead
    • ccn

      CCN

      CollegeCoinNetwork
    • dgd

      DGD

      DGD
    • ada

      ADA

      Cardano
    • arv

      ARV

      ARIVA
    • ghd

      GHD

      Giftedhands

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEXO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nexo với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Nexo?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.