Converter-BG

1 NEXO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Nexo bằng 1.2736 Euro.

1 NEXO = 1.2736 EUR

Chuyển đổi 1 Nexo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEXO/EUR tỷ lệ: 1 NEXO = 1.2736 EUR

Mua Nexo (NEXO)

Chuyển thành

từ
nexo
NEXONexo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 08:00

Nexo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nexo1.2736 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Nexo có giá trị là 1.2736 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.785175 Nexo.

Giá trị của Nexo đã thay đổi +5.03% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +14.6% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 646,145,839.5746847 Nexo, Nexo hiện có vốn hóa thị trường là € 816,376,584.24285

    Nexo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEXO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00005NEXO
      0.00006EUR
    • 0.002NEXO
      0.00254EUR
    • 0.003NEXO
      0.00382EUR
    • 0.006NEXO
      0.00764EUR
    • 0.44NEXO
      0.56038EUR
    • 0.8912NEXO
      1.13503EUR
    • 1NEXO
      1.2736EUR
    • 9NEXO
      11.46247EUR
    • 15NEXO
      19.10412EUR
    • 30NEXO
      38.20824EUR
    • 500NEXO
      636.80415EUR
    • 2000NEXO
      2,547.21663EUR

    EUR ĐẾN NEXO

    • Số lượng
    • 0.00005EUR
      0.00003925NEXO
    • 0.002EUR
      0.00157034NEXO
    • 0.003EUR
      0.00235551NEXO
    • 0.006EUR
      0.00471102NEXO
    • 0.44EUR
      0.34547513NEXO
    • 0.8912EUR
      0.69974417NEXO
    • 1EUR
      0.78517075NEXO
    • 9EUR
      7.06653675NEXO
    • 15EUR
      11.77756125NEXO
    • 30EUR
      23.55512251NEXO
    • 500EUR
      392.58537523NEXO
    • 2000EUR
      1,570.34150092NEXO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nexo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,035.598,368,339.4894,445.49575,792.9510,032,353.683,423,660.54
    ETHEthereum3,379.39285,552.863,222.7619,647.78342,334.02116,825.57
    USDTTether USDt1.0084.610.954945.82101.4334.61
    BNBBinance Coin629.7653,213.80600.573,661.4363,795.1721,770.86
    XRPXRP1.39117.791.328.10141.2148.19
    SOLSolana260.1621,983.82248.111,512.6226,355.238,994.03
    USDCUSD Coin1.0084.520.953955.81101.3334.58
    ADACardano0.8690773.430.828795.0588.0330.04
    AVAXAvalanche36.413,076.7734.72211.703,688.571,258.77
    DOGEDogecoin0.3942233.310.375952.2939.9313.62

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • high

      HIGH

      Highstreet
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • lil

      LIL

      Lillion
    • vr

      VR

      Victoria VR
    • qrdo

      QRDO

      Qredo
    • swise

      SWISE

      StakeWise
    • fctr

      FCTR

      Factor Dao
    • dopu

      DOPU

      The Dog with A Purpose
    • divi

      DIVI

      Divi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEXO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nexo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Nexo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.