Converter-BG

1 NEXO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Nexo bằng 0.85604 Euro.

1 NEXO = 0.85604 EUR

Chuyển đổi 1 Nexo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEXO/EUR tỷ lệ: 1 NEXO = 0.85604 EUR

Mua Nexo (NEXO)

Chuyển thành

từ
nexo
NEXONexo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Nexo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nexo0.85604 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Nexo có giá trị là 0.85604 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.168169 Nexo.

Giá trị của Nexo đã thay đổi -2.95% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.86% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 560,000,011 Nexo, Nexo hiện có vốn hóa thị trường là € 483,101,193.55961

    Nexo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEXO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NEXO
      0.85604EUR
    • 10NEXO
      8.56046EUR
    • 11NEXO
      9.41651EUR
    • 12.5NEXO
      10.70058EUR
    • 15NEXO
      12.8407EUR
    • 16NEXO
      13.69674EUR
    • 20NEXO
      17.12093EUR
    • 32NEXO
      27.39349EUR
    • 35NEXO
      29.96164EUR
    • 50NEXO
      42.80234EUR
    • 200NEXO
      171.20937EUR
    • 1000NEXO
      856.04686EUR

    EUR ĐẾN NEXO

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.16816034NEXO
    • 10EUR
      11.68160348NEXO
    • 11EUR
      12.84976383NEXO
    • 12.5EUR
      14.60200435NEXO
    • 15EUR
      17.52240522NEXO
    • 16EUR
      18.69056557NEXO
    • 20EUR
      23.36320696NEXO
    • 32EUR
      37.38113114NEXO
    • 35EUR
      40.88561218NEXO
    • 50EUR
      58.4080174NEXO
    • 200EUR
      233.63206963NEXO
    • 1000EUR
      1,168.16034818NEXO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nexo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,984.494,862,231.7152,142.78319,685.975,299,780.671,971,102.99
    ETHEthereum2,283.74191,500.942,053.6612,590.96208,733.9977,632.68
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.4444,731.17479.692,941.0248,756.5018,133.59
    XRPXRP0.5896849.440.530273.2553.8920.04
    SOLSolana131.1410,996.68117.92723.0111,986.274,457.95
    USDCUSD Coin0.9997983.830.899075.5191.3833.98
    ADACardano0.3301427.680.296881.8230.1711.22
    AVAXAvalanche23.511,971.6421.14129.632,149.07799.28
    DOGEDogecoin0.099538.340.089510.548789.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mbox

      MBOX

      MOBOX
    • panda

      PANDA

      Panda Coin
    • uno

      UNO

      Uno Re
    • xrshib

      XRSHIB

      XR Shiba Inu
    • rena

      RENA

      Warena
    • merc

      MERC

      Liquid Mercury
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • unibot

      UNIBOT

      UniBot
    • eq

      EQ

      Equilibrium Games
    • vader

      VADER

      Vader Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEXO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nexo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Nexo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.