Converter-BG

1 MINA ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử MINA bằng 21.26384 Turkish Lira.

1 MINA = 21.26384 TRY

Chuyển đổi 1 MINA thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MINA/TRY tỷ lệ: 1 MINA = 21.26384 TRY

Mua MINA (MINA)

Chuyển thành

từ
mina
MINAMINA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 18:00

MINA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MINA21.26384 TRY . Điều này có nghĩa là 1 MINA có giá trị là 21.26384 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.047028 MINA.

Giá trị của MINA đã thay đổi +2.05% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -27.35% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,196,865,753.8400393 MINA, MINA hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 25,010,212,593.87782

    MINA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MINA ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.00011MINA
      0.00233TRY
    • 0.0002MINA
      0.00425TRY
    • 0.00038MINA
      0.00808TRY
    • 0.0025MINA
      0.05315TRY
    • 0.003MINA
      0.06379TRY
    • 0.004MINA
      0.08505TRY
    • 0.005MINA
      0.10631TRY
    • 0.007MINA
      0.14884TRY
    • 0.06MINA
      1.27583TRY
    • 1MINA
      21.26384TRY
    • 4MINA
      85.05539TRY
    • 500MINA
      10,631.92451TRY

    TRY ĐẾN MINA

    • Số lượng
    • 0.00011TRY
      0MINA
    • 0.0002TRY
      0MINA
    • 0.00038TRY
      0MINA
    • 0.0025TRY
      0MINA
    • 0.003TRY
      0MINA
    • 0.004TRY
      0MINA
    • 0.005TRY
      0MINA
    • 0.007TRY
      0MINA
    • 0.06TRY
      0.002MINA
    • 1TRY
      0.047MINA
    • 4TRY
      0.188MINA
    • 500TRY
      23.514MINA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MINA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,279.338,178,814.1892,310.02585,956.049,896,927.623,376,689.76
    ETHEthereum3,329.06282,800.453,191.8220,260.71342,207.99116,756.46
    USDTTether USDt0.9992384.880.958036.08102.7135.04
    BNBBinance Coin658.3455,925.60631.204,006.6867,673.8223,089.33
    XRPXRP2.25191.222.1513.69231.3978.94
    SOLSolana183.4315,582.43175.871,116.3718,855.816,433.33
    USDCUSD Coin1.0084.940.958786.08102.7935.07
    ADACardano0.8988676.350.861805.4792.3931.52
    AVAXAvalanche37.453,181.5235.90227.933,849.861,313.51
    DOGEDogecoin0.3197227.160.306541.9432.8611.21

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • gfal

      GFAL

      Games for a Living
    • caw

      CAW

      A Hunters Dream
    • jam

      JAM

      Tune.fm
    • flr

      FLR

      Flare
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • puffer

      PUFFER

      Puffer
    • fcon

      FCON

      SpaceFalcon
    • propel

      PROPEL

      PayRue (Propel)

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MINA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MINA với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong MINA?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.