Converter-BG

1 MINA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử MINA bằng 0.35682 Pound Sterling.

1 MINA = 0.35682 GBP

Chuyển đổi 1 MINA thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MINA/GBP tỷ lệ: 1 MINA = 0.35682 GBP

Mua MINA (MINA)

Chuyển thành

từ
mina
MINAMINA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/18 23:59

MINA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của MINA0.35682 GBP . Điều này có nghĩa là 1 MINA có giá trị là 0.35682 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.802533 MINA.

Giá trị của MINA đã thay đổi +11.85% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +12.74% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,157,742,275.8400393 MINA, MINA hiện có vốn hóa thị trường là £ 370,390,648.99972

    MINA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MINA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1MINA
      0.35682GBP
    • 11MINA
      3.9251GBP
    • 12MINA
      4.28193GBP
    • 15MINA
      5.35241GBP
    • 27MINA
      9.63435GBP
    • 32MINA
      11.41849GBP
    • 35MINA
      12.48897GBP
    • 50MINA
      17.84139GBP
    • 250MINA
      89.20696GBP
    • 300MINA
      107.04835GBP
    • 2000MINA
      713.65572GBP
    • 5000MINA
      1,784.13931GBP

    GBP ĐẾN MINA

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.802MINA
    • 11GBP
      30.827MINA
    • 12GBP
      33.629MINA
    • 15GBP
      42.037MINA
    • 27GBP
      75.666MINA
    • 32GBP
      89.679MINA
    • 35GBP
      98.086MINA
    • 50GBP
      140.123MINA
    • 250GBP
      700.617MINA
    • 300GBP
      840.741MINA
    • 2000GBP
      5,604.943MINA
    • 5000GBP
      14,012.358MINA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    MINA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,221.485,207,611.2655,979.60339,884.905,825,648.202,120,150.97
    ETHEthereum2,400.34200,896.482,159.5513,111.90224,738.7881,790.06
    USDTTether USDt1.0083.700.899765.4693.6334.07
    BNBBinance Coin560.6046,919.59504.363,062.2952,487.9919,102.16
    XRPXRP0.5878849.200.528913.2155.0420.03
    SOLSolana135.8511,370.68122.23742.1312,720.154,629.29
    USDCUSD Coin0.9998383.680.899535.4693.6134.06
    ADACardano0.3501829.300.315051.9132.7811.93
    AVAXAvalanche25.912,168.9923.31141.562,426.40883.05
    DOGEDogecoin0.105038.790.094490.573759.833.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ntrn

      NTRN

      Neutron
    • irt

      IRT

      IRT
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • wbnb_bep20

      WBNB_BEP20

      WBNB
    • asr

      ASR

      AS Roma Fan Token
    • rune

      RUNE

      THORChain
    • rats

      RATS

      RATS
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MINA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu MINA với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong MINA?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.