Converter-BG

1 MDX ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Mdex bằng 0.65214 Turkish Lira.

1 MDX = 0.65214 TRY

Chuyển đổi 1 Mdex thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MDX/TRY tỷ lệ: 1 MDX = 0.65214 TRY

Mua Mdex (MDX)

Chuyển thành

từ
mdx
MDXMdex
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 07:00

Mdex Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Mdex0.65214 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Mdex có giá trị là 0.65214 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 1.533413 Mdex.

Giá trị của Mdex đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 950,246,937.3946 Mdex, Mdex hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 391,091,095.366

    Mdex Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MDX ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1MDX
      0.65214TRY
    • 10MDX
      6.52143TRY
    • 11MDX
      7.17357TRY
    • 12MDX
      7.82571TRY
    • 15MDX
      9.78214TRY
    • 25MDX
      16.30358TRY
    • 35MDX
      22.82501TRY
    • 50MDX
      32.60716TRY
    • 69MDX
      44.99788TRY
    • 200MDX
      130.42866TRY
    • 1024MDX
      667.79475TRY
    • 5000MDX
      3,260.71655TRY

    TRY ĐẾN MDX

    • Số lượng
    • 1TRY
      1.5334MDX
    • 10TRY
      15.334MDX
    • 11TRY
      16.8674MDX
    • 12TRY
      18.4008MDX
    • 15TRY
      23.001MDX
    • 25TRY
      38.3351MDX
    • 35TRY
      53.6691MDX
    • 50TRY
      76.6702MDX
    • 69TRY
      105.8049MDX
    • 200TRY
      306.681MDX
    • 1024TRY
      1,570.207MDX
    • 5000TRY
      7,667.0264MDX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Mdex Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,062.768,369,912.3494,625.54576,089.6110,035,015.903,427,849.21
    ETHEthereum3,369.89284,726.113,218.9519,597.30341,369.29116,607.93
    USDTTether USDt1.0084.560.956045.82101.3834.63
    BNBBinance Coin629.3553,174.62601.163,659.9363,753.1421,777.36
    XRPXRP1.39118.041.338.12141.5248.34
    SOLSolana258.9621,880.41247.361,505.9926,233.288,960.99
    USDCUSD Coin0.9998384.470.955055.81101.2834.59
    ADACardano0.8819974.520.842485.1289.3430.51
    AVAXAvalanche36.093,049.7634.47209.913,656.471,249.01
    DOGEDogecoin0.3927533.180.375152.2839.7813.59

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • games

      GAMES

      Gaming Stars
    • hxro

      HXRO

      Hxro
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • zrx

      ZRX

      ZRX
    • ray

      RAY

      Raydium
    • rez

      REZ

      Renzo
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA
    • clxy

      CLXY

      Calaxy Tokens
    • ceek

      CEEK

      CEEK VR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MDX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Mdex với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Mdex?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.