Converter-BG

1 MDX ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Mdex bằng 0.44452 Turkish Lira.

1 MDX = 0.44452 TRY

Chuyển đổi 1 Mdex thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MDX/TRY tỷ lệ: 1 MDX = 0.44452 TRY

Mua Mdex (MDX)

Chuyển thành

từ
mdx
MDXMdex
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Mdex Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Mdex0.44452 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Mdex có giá trị là 0.44452 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 2.249617 Mdex.

Giá trị của Mdex đã thay đổi +96.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +36.98% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 950,246,937.3946 Mdex, Mdex hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 455,477,124.783

    Mdex Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MDX ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1MDX
      0.44452TRY
    • 10MDX
      4.4452TRY
    • 11MDX
      4.88972TRY
    • 12MDX
      5.33425TRY
    • 15MDX
      6.66781TRY
    • 25MDX
      11.11302TRY
    • 35MDX
      15.55823TRY
    • 50MDX
      22.22604TRY
    • 69MDX
      30.67194TRY
    • 200MDX
      88.90417TRY
    • 1024MDX
      455.18938TRY
    • 5000MDX
      2,222.60441TRY

    TRY ĐẾN MDX

    • Số lượng
    • 1TRY
      2.2496MDX
    • 10TRY
      22.4961MDX
    • 11TRY
      24.7457MDX
    • 12TRY
      26.9953MDX
    • 15TRY
      33.7441MDX
    • 25TRY
      56.2403MDX
    • 35TRY
      78.7364MDX
    • 50TRY
      112.4806MDX
    • 69TRY
      155.2233MDX
    • 200TRY
      449.9226MDX
    • 1024TRY
      2,303.6038MDX
    • 5000TRY
      11,248.0654MDX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Mdex Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,851.714,851,097.4552,023.38318,953.905,287,644.451,966,589.27
    ETHEthereum2,284.14191,534.982,054.0212,593.19208,771.0977,646.48
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin532.4544,648.18478.802,935.5648,666.0418,099.95
    XRPXRP0.5796748.600.521273.1952.9819.70
    SOLSolana130.2810,924.67117.15718.2811,907.774,428.76
    USDCUSD Coin0.9997883.830.899065.5191.3833.98
    ADACardano0.3284327.540.295341.8130.0111.16
    AVAXAvalanche23.411,963.4321.05129.092,140.12795.95
    DOGEDogecoin0.099178.310.089180.546769.063.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mbp

      MBP

      Mobipad
    • tower

      TOWER

      TOWER
    • not

      NOT

      Notcoin
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • silk

      SILK

      Spider Tanks
    • woo

      WOO

      Wootrade
    • ankr

      ANKR

      Ankr
    • ladys

      LADYS

      Milady Meme Coin
    • ngl

      NGL

      Gold Fever
    • goo

      GOO

      Art Gobblers Goo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MDX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Mdex với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Mdex?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.