Converter-BG

1 MDX ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Mdex bằng 0.02616 Canadian Dollar.

1 MDX = 0.02616 CAD

Chuyển đổi 1 Mdex thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MDX/CAD tỷ lệ: 1 MDX = 0.02616 CAD

Mua Mdex (MDX)

Chuyển thành

từ
mdx
MDXMdex
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/04 21:59

Mdex Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Mdex0.02616 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Mdex có giá trị là 0.02616 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 38.226299 Mdex.

Giá trị của Mdex đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 950,246,937.3946 Mdex, Mdex hiện có vốn hóa thị trường là $ 17,353,837.04472

    Mdex Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MDX ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1MDX
      0.02616CAD
    • 10MDX
      0.26164CAD
    • 12.5MDX
      0.32705CAD
    • 15MDX
      0.39246CAD
    • 30MDX
      0.78492CAD
    • 32MDX
      0.83725CAD
    • 37MDX
      0.96807CAD
    • 50MDX
      1.3082CAD
    • 54MDX
      1.41286CAD
    • 75MDX
      1.96231CAD
    • 500MDX
      13.08207CAD
    • 1000MDX
      26.16414CAD

    CAD ĐẾN MDX

    • Số lượng
    • 1CAD
      38.2202MDX
    • 10CAD
      382.2023MDX
    • 12.5CAD
      477.7529MDX
    • 15CAD
      573.3035MDX
    • 30CAD
      1,146.6071MDX
    • 32CAD
      1,223.0476MDX
    • 37CAD
      1,414.1488MDX
    • 50CAD
      1,911.0119MDX
    • 54CAD
      2,063.8928MDX
    • 75CAD
      2,866.5178MDX
    • 500CAD
      19,110.1191MDX
    • 1000CAD
      38,220.2383MDX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Mdex Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin67,414.595,673,648.5061,977.94390,471.996,673,928.572,315,387.77
    ETHEthereum2,376.49200,007.252,184.8413,764.90235,269.0881,621.96
    USDTTether USDt0.9994184.110.918815.7898.9434.32
    BNBBinance Coin546.7246,012.28502.633,166.6554,124.3718,777.38
    XRPXRP0.5003142.100.459962.8949.5317.18
    SOLSolana155.9913,128.77143.41903.5415,443.415,357.78
    USDCUSD Coin1.0084.160.919415.7999.0034.34
    ADACardano0.3240827.270.297941.8732.0811.13
    AVAXAvalanche22.471,891.9120.66130.202,225.46772.08
    DOGEDogecoin0.1541912.970.141760.8931215.265.29

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dome

      DOME

      Everdome
    • gaia

      GAIA

      GAIA Everworld
    • oxt

      OXT

      Orchid
    • sfx

      SFX

      Safex
    • xmr

      XMR

      Monero
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • xcore

      XCORE

      XCORE
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MDX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Mdex với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Mdex?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.