Converter-BG

1 MAJOR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Major bằng 0.14944 Pound Sterling.

1 MAJOR = 0.14944 GBP

Chuyển đổi 1 Major thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MAJOR/GBP tỷ lệ: 1 MAJOR = 0.14944 GBP

Mua Major (MAJOR)

Chuyển thành

từ
major
MAJORMajor
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 08:00

Major Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Major0.14947 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Major có giá trị là 0.14947 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 6.690305 Major.

Giá trị của Major đã thay đổi +1.68% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -30.53% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 83,349,868 Major, Major hiện có vốn hóa thị trường là £ 12,041,751.76186

    Major Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MAJOR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1MAJOR
      0.14947GBP
    • 10MAJOR
      1.49473GBP
    • 25MAJOR
      3.73683GBP
    • 27MAJOR
      4.03578GBP
    • 32MAJOR
      4.78314GBP
    • 35MAJOR
      5.23156GBP
    • 50MAJOR
      7.47366GBP
    • 69MAJOR
      10.31366GBP
    • 77MAJOR
      11.50944GBP
    • 300MAJOR
      44.842GBP
    • 1024MAJOR
      153.06071GBP
    • 2000MAJOR
      298.9467GBP

    GBP ĐẾN MAJOR

    • Số lượng
    • 1GBP
      6.690155MAJOR
    • 10GBP
      66.901557MAJOR
    • 25GBP
      167.253894MAJOR
    • 27GBP
      180.634206MAJOR
    • 32GBP
      214.084985MAJOR
    • 35GBP
      234.155452MAJOR
    • 50GBP
      334.507789MAJOR
    • 69GBP
      461.620749MAJOR
    • 77GBP
      515.141995MAJOR
    • 300GBP
      2,007.046737MAJOR
    • 1024GBP
      6,850.71953MAJOR
    • 2000GBP
      13,380.311582MAJOR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Major Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,656.748,528,956.4193,876.74562,444.269,648,112.483,510,177.89
    ETHEthereum2,762.41241,258.152,655.4815,909.83272,915.6699,292.22
    USDTTether USDt1.0087.360.961615.7698.8235.95
    BNBBinance Coin572.3449,986.29550.193,296.3556,545.4120,572.36
    XRPXRP2.50218.592.4014.41247.2789.96
    SOLSolana204.2617,839.64196.351,176.4320,180.537,342.08
    USDCUSD Coin1.0087.670.965035.7899.1836.08
    ADACardano0.7485465.370.719574.3173.9526.90
    AVAXAvalanche26.762,337.7325.73154.162,644.48962.11
    DOGEDogecoin0.2645123.100.254271.5226.139.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • weld

      WELD

      WELD
    • cwif

      CWIF

      catwifhat
    • wen

      WEN

      Wen
    • perl

      PERL

      PERL.eco
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • gf

      GF

      GuildFi
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • umami

      UMAMI

      Umami Finance
    • propel

      PROPEL

      PayRue (Propel)
    • troy

      TROY

      TROY

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MAJOR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Major với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Major?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.