Converter-BG

1 MAJOR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Major bằng 0.6025 Euro.

1 MAJOR = 0.6025 EUR

Chuyển đổi 1 Major thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MAJOR/EUR tỷ lệ: 1 MAJOR = 0.6025 EUR

Mua Major (MAJOR)

Chuyển thành

từ
major
MAJORMajor
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/04 22:00

Major Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Major0.6025 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Major có giá trị là 0.6025 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.659751 Major.

Giá trị của Major đã thay đổi +3.32% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.67% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 83,349,868 Major, Major hiện có vốn hóa thị trường là € 49,343,749.10743

    Major Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MAJOR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1MAJOR
      0.6025EUR
    • 10MAJOR
      6.02508EUR
    • 12MAJOR
      7.23009EUR
    • 16MAJOR
      9.64013EUR
    • 20MAJOR
      12.05016EUR
    • 37MAJOR
      22.2928EUR
    • 50MAJOR
      30.12541EUR
    • 75MAJOR
      45.18812EUR
    • 77MAJOR
      46.39313EUR
    • 200MAJOR
      120.50165EUR
    • 500MAJOR
      301.25414EUR
    • 1024MAJOR
      616.96849EUR

    EUR ĐẾN MAJOR

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.659728MAJOR
    • 10EUR
      16.597281MAJOR
    • 12EUR
      19.916738MAJOR
    • 16EUR
      26.555651MAJOR
    • 20EUR
      33.194563MAJOR
    • 37EUR
      61.409943MAJOR
    • 50EUR
      82.986409MAJOR
    • 75EUR
      124.479614MAJOR
    • 77EUR
      127.79907MAJOR
    • 200EUR
      331.945638MAJOR
    • 500EUR
      829.864096MAJOR
    • 1024EUR
      1,699.56167MAJOR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Major Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,441.308,443,709.5695,467.49608,583.8410,870,784.603,482,873.21
    ETHEthereum3,657.98313,760.093,547.4722,614.38403,947.86129,420.20
    USDTTether USDt0.9998685.760.969666.18110.4135.37
    BNBBinance Coin713.7861,224.14692.224,412.7578,822.5225,253.82
    XRPXRP2.42208.212.3515.00268.0685.88
    SOLSolana216.3218,555.40209.791,337.3823,889.007,653.76
    USDCUSD Coin1.0085.770.969806.18110.4335.38
    ADACardano1.0792.141.046.64118.6238.00
    AVAXAvalanche42.663,659.9141.38263.784,711.921,509.64
    DOGEDogecoin0.3982934.160.386252.4643.9814.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ole

      OLE

      OpenLeverage
    • nkn

      NKN

      NKN
    • dent

      DENT

      Dent
    • atm

      ATM

      Atletico De Madrid Fan Token
    • btf

      BTF

      Bitfinity Network
    • tel

      TEL

      Telcoin
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • eq

      EQ

      Equilibrium Games

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MAJOR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Major với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Major?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.