Converter-BG

1 LQTY ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Liquity bằng 140.30294 Japanese Yen.

1 LQTY = 140.30294 JPY

Chuyển đổi 1 Liquity thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LQTY/JPY tỷ lệ: 1 LQTY = 140.30294 JPY

Mua Liquity (LQTY)

Chuyển thành

từ
lqty
LQTYLiquity
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 10:00

Liquity Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Liquity140.30294 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Liquity có giá trị là 140.30294 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.007127 Liquity.

Giá trị của Liquity đã thay đổi -1.49% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 94,224,432.96242504 Liquity, Liquity hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 13,505,169,921.15139

    Liquity Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LQTY ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00001LQTY
      0.0014JPY
    • 0.0004LQTY
      0.05612JPY
    • 0.03LQTY
      4.20908JPY
    • 0.05LQTY
      7.01514JPY
    • 0.22LQTY
      30.86664JPY
    • 0.39LQTY
      54.71814JPY
    • 0.5LQTY
      70.15147JPY
    • 1LQTY
      140.30294JPY
    • 1.5LQTY
      210.45441JPY
    • 9LQTY
      1,262.72646JPY
    • 2000LQTY
      280,605.88104JPY
    • 5000LQTY
      701,514.70261JPY

    JPY ĐẾN LQTY

    • Số lượng
    • 0.00001JPY
      0LQTY
    • 0.0004JPY
      0LQTY
    • 0.03JPY
      0.0002LQTY
    • 0.05JPY
      0.0003LQTY
    • 0.22JPY
      0.0015LQTY
    • 0.39JPY
      0.0027LQTY
    • 0.5JPY
      0.0035LQTY
    • 1JPY
      0.0071LQTY
    • 1.5JPY
      0.0106LQTY
    • 9JPY
      0.0641LQTY
    • 2000JPY
      14.2548LQTY
    • 5000JPY
      35.6371LQTY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Liquity Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,279.856,435,745.5770,767.87434,215.527,456,289.942,621,059.88
    ETHEthereum2,923.84246,685.102,712.5616,643.68285,803.04100,466.43
    USDTTether USDt1.0084.440.928575.6997.8334.39
    BNBBinance Coin598.9150,530.88555.643,409.2858,543.7920,579.50
    XRPXRP0.5513146.510.511473.1353.8918.94
    SOLSolana204.1817,227.43189.431,162.3219,959.267,016.14
    USDCUSD Coin0.9999784.360.927725.6997.7434.36
    ADACardano0.4370236.870.405442.4842.7115.01
    AVAXAvalanche28.032,365.1626.00159.572,740.22963.25
    DOGEDogecoin0.1976716.670.183391.1219.326.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fwog

      FWOG

      FWOG
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • gme

      GME

      Gamestop
    • sdoge

      SDOGE

      SolDoge
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • xy

      XY

      XY Finance
    • sfi

      SFI

      saffron.finance
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • vow

      VOW

      Vow

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LQTY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Liquity với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Liquity?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.