Converter-BG

1 LQTY ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Liquity bằng 0.68325 Pound Sterling.

1 LQTY = 0.68325 GBP

Chuyển đổi 1 Liquity thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LQTY/GBP tỷ lệ: 1 LQTY = 0.68325 GBP

Mua Liquity (LQTY)

Chuyển thành

từ
lqty
LQTYLiquity
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/18 23:59

Liquity Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Liquity0.68325 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Liquity có giá trị là 0.68325 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.463593 Liquity.

Giá trị của Liquity đã thay đổi +7.14% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +16.73% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 93,504,448.17798956 Liquity, Liquity hiện có vốn hóa thị trường là £ 59,979,429.49582

    Liquity Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LQTY ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1LQTY
      0.68325GBP
    • 11LQTY
      7.51575GBP
    • 12.5LQTY
      8.54062GBP
    • 15LQTY
      10.24875GBP
    • 20LQTY
      13.665GBP
    • 30LQTY
      20.4975GBP
    • 69LQTY
      47.14427GBP
    • 100LQTY
      68.32503GBP
    • 250LQTY
      170.81258GBP
    • 1000LQTY
      683.25032GBP
    • 1024LQTY
      699.64833GBP
    • 5000LQTY
      3,416.25164GBP

    GBP ĐẾN LQTY

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.4635LQTY
    • 11GBP
      16.0995LQTY
    • 12.5GBP
      18.2949LQTY
    • 15GBP
      21.9538LQTY
    • 20GBP
      29.2718LQTY
    • 30GBP
      43.9077LQTY
    • 69GBP
      100.9878LQTY
    • 100GBP
      146.3592LQTY
    • 250GBP
      365.8981LQTY
    • 1000GBP
      1,463.5924LQTY
    • 1024GBP
      1,498.7186LQTY
    • 5000GBP
      7,317.962LQTY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Liquity Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,177.275,203,911.8555,939.84339,643.455,821,509.752,118,644.84
    ETHEthereum2,398.20200,717.102,157.6213,100.19224,538.1281,717.03
    USDTTether USDt1.0083.700.899765.4693.6334.07
    BNBBinance Coin560.5046,911.22504.273,061.7552,478.6319,098.75
    XRPXRP0.5878449.190.528873.2155.0320.03
    SOLSolana135.7311,360.30122.11741.4512,708.544,625.07
    USDCUSD Coin0.9998083.670.899505.4693.6034.06
    ADACardano0.3502429.310.315101.9132.7911.93
    AVAXAvalanche25.962,173.0923.35141.832,430.99884.72
    DOGEDogecoin0.105038.790.094490.573739.833.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • luffy

      LUFFY

      Luffy
    • newm

      NEWM

      NEWM
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • tfuel

      TFUEL

      Theta Fuel
    • uft

      UFT

      UniLend
    • kol

      KOL

      Kollect
    • xrph

      XRPH

      XRP Healthcare
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • flux

      FLUX

      Flux

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LQTY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Liquity với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Liquity?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.