Converter-BG

1 KLY ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Klayr bằng 0.00613 United States Dollar.

1 KLY = 0.00613 USD

Chuyển đổi 1 Klayr thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLY/USD tỷ lệ: 1 KLY = 0.00613 USD

Mua Klayr (KLY)

Chuyển thành

từ
kly
KLYKlayr
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 07:58

Klayr Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klayr0.00613 USD . Điều này có nghĩa là 1 Klayr có giá trị là 0.00613 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 163.132137 Klayr.

Giá trị của Klayr đã thay đổi -1.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.04% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Klayr, Klayr hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Klayr Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLY ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1KLY
      0.00613USD
    • 12KLY
      0.07356USD
    • 12.5KLY
      0.07663USD
    • 16KLY
      0.09809USD
    • 25KLY
      0.15326USD
    • 35KLY
      0.21457USD
    • 54KLY
      0.33106USD
    • 77KLY
      0.47207USD
    • 100KLY
      0.61307USD
    • 250KLY
      1.53269USD
    • 1000KLY
      6.13078USD
    • 5000KLY
      30.65393USD

    USD ĐẾN KLY

    • Số lượng
    • 1USD
      163.111178KLY
    • 12USD
      1,957.334139KLY
    • 12.5USD
      2,038.889728KLY
    • 16USD
      2,609.778852KLY
    • 25USD
      4,077.779456KLY
    • 35USD
      5,708.891239KLY
    • 54USD
      8,808.003626KLY
    • 77USD
      12,559.560727KLY
    • 100USD
      16,311.117827KLY
    • 250USD
      40,777.794569KLY
    • 1000USD
      163,111.178276KLY
    • 5000USD
      815,555.891382KLY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klayr Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,246.668,334,913.1391,996.40551,724.368,512,883.803,505,938.73
    ETHEthereum2,685.64232,575.492,567.0415,395.18237,541.5497,828.90
    USDTTether USDt0.9999986.590.955835.7388.4436.42
    BNBBinance Coin655.5756,772.78626.623,758.0357,985.0223,880.50
    XRPXRP2.57222.802.4514.74227.5693.72
    SOLSolana171.7414,873.26164.16984.5215,190.846,256.18
    USDCUSD Coin1.0086.610.955975.7388.4636.43
    ADACardano0.7617365.960.728104.3667.3727.74
    AVAXAvalanche24.972,162.6423.87143.152,208.82909.67
    DOGEDogecoin0.2437121.100.232941.3921.558.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • evmos

      EVMOS

      Evmos
    • froc

      FROC

      Based Froc
    • birb

      BIRB

      Birb
    • tbtc

      TBTC

      Tron Bitcoin
    • dusk

      DUSK

      Dusk
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • chillguy

      CHILLGUY

      Just a chill guy
    • hoppy

      HOPPY

      Hoppy
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klayr với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Klayr?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.