Converter-BG

1 KLY ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Klayr bằng 0.01319 United States Dollar.

1 KLY = 0.01319 USD

Chuyển đổi 1 Klayr thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLY/USD tỷ lệ: 1 KLY = 0.01319 USD

Mua Klayr (KLY)

Chuyển thành

từ
kly
KLYKlayr
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 10:59

Klayr Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klayr0.01319 USD . Điều này có nghĩa là 1 Klayr có giá trị là 0.01319 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 75.815011 Klayr.

Giá trị của Klayr đã thay đổi +5.93% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +24.89% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Klayr, Klayr hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Klayr Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLY ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1KLY
      0.01319USD
    • 12KLY
      0.15832USD
    • 12.5KLY
      0.16492USD
    • 16KLY
      0.2111USD
    • 25KLY
      0.32985USD
    • 35KLY
      0.46179USD
    • 54KLY
      0.71248USD
    • 77KLY
      1.01595USD
    • 100KLY
      1.31941USD
    • 250KLY
      3.29853USD
    • 1000KLY
      13.19415USD
    • 5000KLY
      65.97077USD

    USD ĐẾN KLY

    • Số lượng
    • 1USD
      75.791131KLY
    • 12USD
      909.493574KLY
    • 12.5USD
      947.38914KLY
    • 16USD
      1,212.658099KLY
    • 25USD
      1,894.77828KLY
    • 35USD
      2,652.689592KLY
    • 54USD
      4,092.721085KLY
    • 77USD
      5,835.917103KLY
    • 100USD
      7,579.113121KLY
    • 250USD
      18,947.782803KLY
    • 1000USD
      75,791.131215KLY
    • 5000USD
      378,955.656075KLY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klayr Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,970.659,064,079.88100,446.94632,511.1810,352,581.243,742,205.35
    ETHEthereum3,312.07285,993.503,169.3419,957.24326,648.82118,075.57
    USDTTether USDt0.9998986.330.956806.0298.6135.64
    BNBBinance Coin698.0160,272.56667.934,205.9568,840.5924,884.19
    XRPXRP3.22278.263.0819.41317.81114.88
    SOLSolana257.2322,211.54246.141,549.9725,369.029,170.28
    USDCUSD Coin1.0086.350.956946.0298.6235.65
    ADACardano1.0187.290.967436.0999.7036.04
    AVAXAvalanche37.303,221.1435.69224.773,679.041,329.88
    DOGEDogecoin0.3652931.540.349552.2036.0213.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • time

      TIME

      Wonderland
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • kol

      KOL

      Kollect
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • new

      NEW

      NewLand
    • epx

      EPX

      Ellipsis
    • ae

      AE

      Aeternity
    • jones

      JONES

      Jones DAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klayr với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Klayr?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.