Converter-BG

1 KLY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Klayr bằng 0.00902 Euro.

1 KLY = 0.00902 EUR

Chuyển đổi 1 Klayr thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLY/EUR tỷ lệ: 1 KLY = 0.00902 EUR

Mua Klayr (KLY)

Chuyển thành

từ
kly
KLYKlayr
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 15:00

Klayr Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klayr0.00902 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Klayr có giá trị là 0.00902 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 110.864745 Klayr.

Giá trị của Klayr đã thay đổi -13.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.4% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Klayr, Klayr hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Klayr Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KLY
      0.00902EUR
    • 11KLY
      0.0993EUR
    • 12KLY
      0.10833EUR
    • 12.5KLY
      0.11284EUR
    • 20KLY
      0.18055EUR
    • 30KLY
      0.27083EUR
    • 50KLY
      0.45138EUR
    • 77KLY
      0.69513EUR
    • 300KLY
      2.70833EUR
    • 500KLY
      4.51389EUR
    • 2000KLY
      18.05556EUR
    • 5000KLY
      45.1389EUR

    EUR ĐẾN KLY

    • Số lượng
    • 1EUR
      110.769199KLY
    • 11EUR
      1,218.461196KLY
    • 12EUR
      1,329.230396KLY
    • 12.5EUR
      1,384.614996KLY
    • 20EUR
      2,215.383993KLY
    • 30EUR
      3,323.07599KLY
    • 50EUR
      5,538.459984KLY
    • 77EUR
      8,529.228376KLY
    • 300EUR
      33,230.759907KLY
    • 500EUR
      55,384.599845KLY
    • 2000EUR
      221,538.39938KLY
    • 5000EUR
      553,845.99845KLY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klayr Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,047.708,833,179.8099,128.43640,122.2910,866,169.693,643,373.16
    ETHEthereum3,858.55327,573.793,676.1223,738.59402,966.14135,112.56
    USDTTether USDt0.9998184.880.952546.15104.4135.01
    BNBBinance Coin712.9760,528.01679.264,386.3474,458.7724,965.65
    XRPXRP2.47210.432.3615.24258.8686.79
    SOLSolana218.0818,514.22207.771,341.6822,775.347,636.45
    USDCUSD Coin1.0084.900.952786.15104.4435.01
    ADACardano1.0286.960.975896.30106.9735.86
    AVAXAvalanche46.383,937.5844.18285.344,843.841,624.11
    DOGEDogecoin0.3849932.680.366782.3640.2013.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • btf

      BTF

      Bitfinity Network
    • tower

      TOWER

      TOWER
    • xem

      XEM

      NEM
    • kol

      KOL

      Kollect
    • flux

      FLUX

      Flux
    • lovesnoopy

      LOVESNOOPY

      I LOVE SNOOPY
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • o3

      O3

      O3Swap
    • rosn

      ROSN

      Roseon Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klayr với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Klayr?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.