Converter-BG

1 KLY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Klayr bằng 0.01773 Euro.

1 KLY = 0.01773 EUR

Chuyển đổi 1 Klayr thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLY/EUR tỷ lệ: 1 KLY = 0.01773 EUR

Mua Klayr (KLY)

Chuyển thành

từ
kly
KLYKlayr
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:59

Klayr Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klayr0.01773 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Klayr có giá trị là 0.01773 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 56.401579 Klayr.

Giá trị của Klayr đã thay đổi -5.73% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Klayr, Klayr hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Klayr Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KLY
      0.01773EUR
    • 11KLY
      0.19508EUR
    • 12KLY
      0.21281EUR
    • 12.5KLY
      0.22168EUR
    • 20KLY
      0.35469EUR
    • 30KLY
      0.53204EUR
    • 50KLY
      0.88673EUR
    • 77KLY
      1.36557EUR
    • 300KLY
      5.32042EUR
    • 500KLY
      8.86738EUR
    • 2000KLY
      35.46952EUR
    • 5000KLY
      88.6738EUR

    EUR ĐẾN KLY

    • Số lượng
    • 1EUR
      56.386435KLY
    • 11EUR
      620.250791KLY
    • 12EUR
      676.637227KLY
    • 12.5EUR
      704.830444KLY
    • 20EUR
      1,127.728711KLY
    • 30EUR
      1,691.593067KLY
    • 50EUR
      2,819.321779KLY
    • 77EUR
      4,341.755541KLY
    • 300EUR
      16,915.930679KLY
    • 500EUR
      28,193.217799KLY
    • 2000EUR
      112,772.871196KLY
    • 5000EUR
      281,932.177991KLY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klayr Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,987.765,189,792.5755,935.77338,601.975,710,442.942,111,830.15
    ETHEthereum2,389.83200,084.112,156.5113,054.25220,156.9581,418.21
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin556.9146,626.67502.543,042.1051,304.3518,973.32
    XRPXRP0.5833348.830.526383.1853.7319.87
    SOLSolana135.6111,353.81122.37740.7612,492.854,620.09
    USDCUSD Coin0.9998683.710.902245.4692.1034.06
    ADACardano0.3496329.270.315501.9032.2011.91
    AVAXAvalanche25.992,176.7823.46142.022,395.16885.77
    DOGEDogecoin0.104208.720.094020.569189.593.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ichi

      ICHI

      ICHI
    • token

      TOKEN

      TokenFi
    • nkn

      NKN

      NKN
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • fil

      FIL

      Filecoin
    • vemp

      VEMP

      vEmpire DDAO
    • solab

      SOLAB

      Solabrador
    • luc

      LUC

      Lucretius
    • aion

      AION

      AION

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klayr với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Klayr?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.