Converter-BG

1 KLIMA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Klima DAO bằng 0.54243 Pound Sterling.

1 KLIMA = 0.54243 GBP

Chuyển đổi 1 Klima DAO thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLIMA/GBP tỷ lệ: 1 KLIMA = 0.54243 GBP

Mua Klima DAO (KLIMA)

Chuyển thành

từ
klima
KLIMAKlima DAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 11:00

Klima DAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klima DAO0.54243 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Klima DAO có giá trị là 0.54243 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.843555 Klima DAO.

Giá trị của Klima DAO đã thay đổi +90.47% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +33.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,997,365 Klima DAO, Klima DAO hiện có vốn hóa thị trường là £ 2,757,965.64856

    Klima DAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLIMA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1KLIMA
      0.54243GBP
    • 12.5KLIMA
      6.78041GBP
    • 15KLIMA
      8.13649GBP
    • 16KLIMA
      8.67892GBP
    • 32KLIMA
      17.35785GBP
    • 75KLIMA
      40.68246GBP
    • 77KLIMA
      41.76733GBP
    • 100KLIMA
      54.24329GBP
    • 250KLIMA
      135.60823GBP
    • 300KLIMA
      162.72987GBP
    • 1000KLIMA
      542.43292GBP
    • 5000KLIMA
      2,712.1646GBP

    GBP ĐẾN KLIMA

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.8435KLIMA
    • 12.5GBP
      23.0443KLIMA
    • 15GBP
      27.6531KLIMA
    • 16GBP
      29.4967KLIMA
    • 32GBP
      58.9934KLIMA
    • 75GBP
      138.2659KLIMA
    • 77GBP
      141.953KLIMA
    • 100GBP
      184.3545KLIMA
    • 250GBP
      460.8864KLIMA
    • 300GBP
      553.0637KLIMA
    • 1000GBP
      1,843.5459KLIMA
    • 5000GBP
      9,217.7296KLIMA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klima DAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,007.468,568,610.6494,012.67569,452.759,618,836.063,521,006.06
    ETHEthereum2,786.59243,626.452,673.0016,190.92273,486.92100,110.77
    USDTTether USDt1.0087.450.959555.8198.1735.93
    BNBBinance Coin573.8150,167.98550.433,334.0656,316.9020,614.98
    XRPXRP2.53221.272.4214.70248.3990.92
    SOLSolana205.6117,976.70197.231,194.6920,180.057,386.97
    USDCUSD Coin1.0087.440.959465.8198.1635.93
    ADACardano0.7609766.530.729954.4274.6827.33
    AVAXAvalanche27.142,372.8826.03157.692,663.72975.06
    DOGEDogecoin0.2665923.300.255721.5426.169.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qsp

      QSP

      Quantstamp
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • ice

      ICE

      Popsicle Finance
    • smartlox

      SMARTLOX

      SmartLOX
    • tita

      TITA

      Titan Hunters
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • ufo

      UFO

      UFO Gaming
    • audio

      AUDIO

      Audius
    • burger

      BURGER

      Burger Swap
    • smurf

      SMURF

      Smurf Cat

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLIMA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klima DAO với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Klima DAO?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.