Converter-BG

1 KLIMA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Klima DAO bằng 1.32702 Euro.

1 KLIMA = 1.32702 EUR

Chuyển đổi 1 Klima DAO thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLIMA/EUR tỷ lệ: 1 KLIMA = 1.32702 EUR

Mua Klima DAO (KLIMA)

Chuyển thành

từ
klima
KLIMAKlima DAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 11:00

Klima DAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klima DAO1.32702 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Klima DAO có giá trị là 1.32702 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.753568 Klima DAO.

Giá trị của Klima DAO đã thay đổi -41.17% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -42.85% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,997,365 Klima DAO, Klima DAO hiện có vốn hóa thị trường là € 8,600,369.41638

    Klima DAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLIMA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0004KLIMA
      0.00053EUR
    • 0.003KLIMA
      0.00398EUR
    • 0.009KLIMA
      0.01194EUR
    • 0.44KLIMA
      0.58389EUR
    • 0.8KLIMA
      1.06161EUR
    • 1KLIMA
      1.32702EUR
    • 15KLIMA
      19.90534EUR
    • 20KLIMA
      26.54046EUR
    • 27KLIMA
      35.82962EUR
    • 35KLIMA
      46.44581EUR
    • 77KLIMA
      102.18078EUR
    • 500KLIMA
      663.51162EUR

    EUR ĐẾN KLIMA

    • Số lượng
    • 0.0004EUR
      0.0003KLIMA
    • 0.003EUR
      0.0022KLIMA
    • 0.009EUR
      0.0067KLIMA
    • 0.44EUR
      0.3315KLIMA
    • 0.8EUR
      0.6028KLIMA
    • 1EUR
      0.7535KLIMA
    • 15EUR
      11.3034KLIMA
    • 20EUR
      15.0713KLIMA
    • 27EUR
      20.3462KLIMA
    • 35EUR
      26.3748KLIMA
    • 77EUR
      58.0246KLIMA
    • 500EUR
      376.7831KLIMA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klima DAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,059.388,329,777.1494,003.15596,789.4210,094,784.513,451,072.72
    ETHEthereum3,440.78292,281.923,298.4520,940.62354,213.92121,094.01
    USDTTether USDt0.9997384.920.958386.08102.9135.18
    BNBBinance Coin676.2857,447.60648.304,115.8569,620.2523,800.86
    XRPXRP2.29195.022.2013.97236.3480.79
    SOLSolana192.9416,390.22184.961,174.2819,863.176,790.56
    USDCUSD Coin1.0084.950.958736.08102.9535.19
    ADACardano0.9574881.330.917885.8298.5633.69
    AVAXAvalanche40.483,439.0738.81246.394,167.781,424.82
    DOGEDogecoin0.3343728.400.320542.0334.4211.76

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance
    • fartcoin

      FARTCOIN

      Fartcoin
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • tel

      TEL

      Telcoin
    • vanry

      VANRY

      Vanar
    • asm

      ASM

      Assemble Protocol
    • krom

      KROM

      Kromatika
    • ae

      AE

      Aeternity
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games
    • snt

      SNT

      Status Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLIMA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klima DAO với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Klima DAO?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.