Converter-BG

1 KLAY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Klaytn bằng 0.12571 Euro.

1 KLAY = 0.12571 EUR

Chuyển đổi 1 Klaytn thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLAY/EUR tỷ lệ: 1 KLAY = 0.12571 EUR

Mua Klaytn (KLAY)

Chuyển thành

từ
klay
KLAYKlaytn
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 01:00

Klaytn Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klaytn0.12571 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Klaytn có giá trị là 0.12571 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 7.954816 Klaytn.

Giá trị của Klaytn đã thay đổi +2.1% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,802,993,326.8994594 Klaytn, Klaytn hiện có vốn hóa thị trường là € 636,391,012.48399

    Klaytn Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLAY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KLAY
      0.12571EUR
    • 16KLAY
      2.01148EUR
    • 27KLAY
      3.39438EUR
    • 35KLAY
      4.40012EUR
    • 37KLAY
      4.65156EUR
    • 69KLAY
      8.67454EUR
    • 77KLAY
      9.68028EUR
    • 100KLAY
      12.57179EUR
    • 200KLAY
      25.14359EUR
    • 300KLAY
      37.71539EUR
    • 500KLAY
      62.85899EUR
    • 1024KLAY
      128.73522EUR

    EUR ĐẾN KLAY

    • Số lượng
    • 1EUR
      7.954KLAY
    • 16EUR
      127.268KLAY
    • 27EUR
      214.766KLAY
    • 35EUR
      278.4KLAY
    • 37EUR
      294.309KLAY
    • 69EUR
      548.847KLAY
    • 77EUR
      612.481KLAY
    • 100EUR
      795.431KLAY
    • 200EUR
      1,590.862KLAY
    • 300EUR
      2,386.293KLAY
    • 500EUR
      3,977.155KLAY
    • 1024EUR
      8,145.214KLAY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klaytn Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,339.658,268,886.6893,326.63592,409.1210,020,692.353,425,742.63
    ETHEthereum3,368.25286,129.093,229.3920,499.19346,747.00118,541.30
    USDTTether USDt0.9993484.890.958146.08102.8735.17
    BNBBinance Coin667.3456,689.85639.824,061.4468,699.8923,486.21
    XRPXRP2.25191.382.1613.71231.9279.28
    SOLSolana182.9515,541.87175.411,113.4618,834.496,438.89
    USDCUSD Coin0.9999384.940.958706.08102.9335.19
    ADACardano0.9065077.000.869135.5193.3231.90
    AVAXAvalanche37.743,206.7436.19229.743,886.111,328.53
    DOGEDogecoin0.3218727.340.308601.9533.1311.32

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • bunny

      BUNNY

      Pancake Bunny
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • jup

      JUP

      Jupiter
    • avt

      AVT

      Aventus
    • misa

      MISA

      SANGKARA
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • dogs

      DOGS

      DOGS
    • jto

      JTO

      JITO
    • dym

      DYM

      Dymension

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLAY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klaytn với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Klaytn?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.