Converter-BG

1 KLAY ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Klaytn bằng 0.76233 Brazilian Real.

1 KLAY = 0.76233 BRL

Chuyển đổi 1 Klaytn thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLAY/BRL tỷ lệ: 1 KLAY = 0.76233 BRL

Mua Klaytn (KLAY)

Chuyển thành

từ
klay
KLAYKlaytn
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 01:00

Klaytn Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klaytn0.76233 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Klaytn có giá trị là 0.76233 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.311767 Klaytn.

Giá trị của Klaytn đã thay đổi +2.1% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,802,993,326.8994594 Klaytn, Klaytn hiện có vốn hóa thị trường là R$ 3,859,003,894.62831

    Klaytn Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLAY ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1KLAY
      0.76233BRL
    • 11KLAY
      8.38573BRL
    • 12.5KLAY
      9.52924BRL
    • 25KLAY
      19.05849BRL
    • 27KLAY
      20.58317BRL
    • 30KLAY
      22.87019BRL
    • 35KLAY
      26.68189BRL
    • 50KLAY
      38.11699BRL
    • 69KLAY
      52.60144BRL
    • 75KLAY
      57.17548BRL
    • 77KLAY
      58.70016BRL
    • 250KLAY
      190.58495BRL

    BRL ĐẾN KLAY

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.311KLAY
    • 11BRL
      14.429KLAY
    • 12.5BRL
      16.396KLAY
    • 25BRL
      32.793KLAY
    • 27BRL
      35.417KLAY
    • 30BRL
      39.352KLAY
    • 35BRL
      45.911KLAY
    • 50BRL
      65.587KLAY
    • 69BRL
      90.51KLAY
    • 75BRL
      98.381KLAY
    • 77BRL
      101.004KLAY
    • 250BRL
      327.937KLAY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klaytn Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,479.937,277,416.6076,524.54485,160.317,147,869.603,055,179.95
    ETHEthereum1,926.13167,912.401,765.6511,194.14164,923.3570,492.40
    USDTTether USDt0.9997287.150.916425.8185.5936.58
    BNBBinance Coin555.8148,453.48509.503,230.2247,590.9520,341.57
    XRPXRP2.23194.902.0412.99191.4381.82
    SOLSolana126.4811,026.72115.94735.1110,830.434,629.20
    USDCUSD Coin0.9999487.170.916625.8185.6136.59
    ADACardano0.7419064.670.680084.3163.5227.15
    AVAXAvalanche17.721,544.7516.24102.981,517.25648.51
    DOGEDogecoin0.1673814.590.153430.9727614.336.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • osmo

      OSMO

      Osmosis
    • cvx

      CVX

      Convex Finance
    • zkj

      ZKJ

      Polyhedra Network
    • wrt

      WRT

      WingRiders Governance Token
    • xmr

      XMR

      Monero
    • flux

      FLUX

      Flux
    • tao

      TAO

      Bittensor
    • vis

      VIS

      Vigorus
    • xaut

      XAUT

      Tether Gold
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLAY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klaytn với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Klaytn?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.