Converter-BG

1 KAVA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kava bằng 0.42914 Euro.

1 KAVA = 0.42914 EUR

Chuyển đổi 1 Kava thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAVA/EUR tỷ lệ: 1 KAVA = 0.42914 EUR

Mua Kava (KAVA)

Chuyển thành

từ
kava
KAVAKava
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 06:00

Kava Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kava0.42914 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kava có giá trị là 0.42914 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.330241 Kava.

Giá trị của Kava đã thay đổi +4.14% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +22.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,082,854,224 Kava, Kava hiện có vốn hóa thị trường là € 411,937,578.75984

    Kava Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAVA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KAVA
      0.42914EUR
    • 10KAVA
      4.29141EUR
    • 12KAVA
      5.14969EUR
    • 20KAVA
      8.58283EUR
    • 30KAVA
      12.87424EUR
    • 32KAVA
      13.73252EUR
    • 37KAVA
      15.87823EUR
    • 50KAVA
      21.45707EUR
    • 54KAVA
      23.17364EUR
    • 100KAVA
      42.91415EUR
    • 250KAVA
      107.28537EUR
    • 1024KAVA
      439.4409EUR

    EUR ĐẾN KAVA

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.330233KAVA
    • 10EUR
      23.302336KAVA
    • 12EUR
      27.962804KAVA
    • 20EUR
      46.604673KAVA
    • 30EUR
      69.90701KAVA
    • 32EUR
      74.567478KAVA
    • 37EUR
      86.218646KAVA
    • 50EUR
      116.511684KAVA
    • 54EUR
      125.832619KAVA
    • 100EUR
      233.023369KAVA
    • 250EUR
      582.558424KAVA
    • 1024EUR
      2,386.159305KAVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kava Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin91,319.627,705,948.3786,655.84529,398.129,126,997.163,146,773.82
    ETHEthereum3,134.68264,518.612,974.5918,172.41313,298.31108,017.88
    USDTTether USDt1.0084.390.949005.7999.9534.46
    BNBBinance Coin627.2552,930.28595.213,636.3062,691.1221,614.42
    XRPXRP1.1697.951.106.72116.0139.99
    SOLSolana242.5020,463.81230.121,405.8624,237.538,356.53
    USDCUSD Coin0.9999984.380.948925.7999.9434.45
    ADACardano0.7674464.760.728244.4476.7026.44
    AVAXAvalanche35.873,027.7134.04208.003,586.041,236.38
    DOGEDogecoin0.3724631.430.353442.1537.2212.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dent

      DENT

      Dent
    • sendy

      SENDY

      APES•SENDAPES•SEND
    • nfp

      NFP

      NFPrompt
    • blast

      BLAST

      Blast
    • carat

      CARAT

      CARAT
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • eos

      EOS

      EOS
    • hbot

      HBOT

      Hummingbot
    • anml

      ANML

      Animal Concerts
    • srx

      SRX

      StorX Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kava với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kava?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.