Converter-BG

1 KAVA ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Kava bằng 0.47809 Canadian Dollar.

1 KAVA = 0.47809 CAD

Chuyển đổi 1 Kava thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAVA/CAD tỷ lệ: 1 KAVA = 0.47809 CAD

Mua Kava (KAVA)

Chuyển thành

từ
kava
KAVAKava
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/08 11:00

Kava Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kava0.47809 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Kava có giá trị là 0.47809 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 2.091656 Kava.

Giá trị của Kava đã thay đổi +3.3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.52% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,082,854,253 Kava, Kava hiện có vốn hóa thị trường là $ 508,743,520.09456

    Kava Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAVA ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1KAVA
      0.47809CAD
    • 12.5KAVA
      5.97623CAD
    • 25KAVA
      11.95247CAD
    • 27KAVA
      12.90867CAD
    • 30KAVA
      14.34297CAD
    • 35KAVA
      16.73346CAD
    • 54KAVA
      25.81735CAD
    • 69KAVA
      32.98883CAD
    • 100KAVA
      47.80991CAD
    • 300KAVA
      143.42973CAD
    • 500KAVA
      239.04955CAD
    • 1000KAVA
      478.09911CAD

    CAD ĐẾN KAVA

    • Số lượng
    • 1CAD
      2.091616KAVA
    • 12.5CAD
      26.145206KAVA
    • 25CAD
      52.290412KAVA
    • 27CAD
      56.473645KAVA
    • 30CAD
      62.748494KAVA
    • 35CAD
      73.206577KAVA
    • 54CAD
      112.94729KAVA
    • 69CAD
      144.321538KAVA
    • 100CAD
      209.161649KAVA
    • 300CAD
      627.484949KAVA
    • 500CAD
      1,045.808248KAVA
    • 1000CAD
      2,091.616497KAVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kava Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin76,202.406,429,791.0270,697.08433,854.567,443,171.332,618,352.70
    ETHEthereum2,919.55246,345.602,708.6216,622.33285,171.41100,317.36
    USDTTether USDt1.0084.410.928215.6997.7234.37
    BNBBinance Coin599.0050,542.67555.723,410.4058,508.5520,582.09
    XRPXRP0.5521946.590.512293.1453.9318.97
    SOLSolana204.6817,271.08189.891,165.3719,993.137,033.16
    USDCUSD Coin0.9994684.330.927255.6997.6234.34
    ADACardano0.4325436.490.401292.4642.2414.86
    AVAXAvalanche28.012,364.2425.99159.522,736.86962.77
    DOGEDogecoin0.1976716.670.183391.1219.306.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hifi

      HIFI

      Hifi Finance
    • mbp

      MBP

      Mobipad
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • waves

      WAVES

      Waves
    • srm

      SRM

      Serum
    • sss

      SSS

      StarSharks (SSS)
    • bfic

      BFIC

      BFICoin
    • ssx

      SSX

      SOMESING

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kava với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Kava?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.