Converter-BG

1 KAIA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Kaia bằng 0.17505 Pound Sterling.

1 KAIA = 0.17505 GBP

Chuyển đổi 1 Kaia thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAIA/GBP tỷ lệ: 1 KAIA = 0.17505 GBP

Mua Kaia (KAIA)

Chuyển thành

từ
kaia
KAIAKaia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 10:00

Kaia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kaia0.17505 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Kaia có giá trị là 0.17505 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 5.712653 Kaia.

Giá trị của Kaia đã thay đổi -1.37% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.64% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,925,459,421.200224 Kaia, Kaia hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,049,716,446.66334

    Kaia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAIA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1KAIA
      0.17505GBP
    • 10KAIA
      1.75051GBP
    • 11KAIA
      1.92556GBP
    • 15KAIA
      2.62577GBP
    • 16KAIA
      2.80082GBP
    • 37KAIA
      6.4769GBP
    • 50KAIA
      8.75257GBP
    • 54KAIA
      9.45277GBP
    • 200KAIA
      35.01029GBP
    • 250KAIA
      43.76286GBP
    • 300KAIA
      52.51544GBP
    • 2000KAIA
      350.10294GBP

    GBP ĐẾN KAIA

    • Số lượng
    • 1GBP
      5.712KAIA
    • 10GBP
      57.126KAIA
    • 11GBP
      62.838KAIA
    • 15GBP
      85.689KAIA
    • 16GBP
      91.401KAIA
    • 37GBP
      211.366KAIA
    • 50GBP
      285.63KAIA
    • 54GBP
      308.48KAIA
    • 200GBP
      1,142.521KAIA
    • 250GBP
      1,428.151KAIA
    • 300GBP
      1,713.781KAIA
    • 2000GBP
      11,425.211KAIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kaia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,104.999,074,500.81100,626.68636,295.1410,323,546.423,746,971.39
    ETHEthereum3,307.18285,533.913,166.2720,021.35324,835.78117,900.41
    USDTTether USDt0.9998386.320.957236.0598.2035.64
    BNBBinance Coin696.7460,155.14667.054,218.0268,435.1024,838.78
    XRPXRP3.16273.203.0219.15310.81112.81
    SOLSolana254.8122,000.14243.951,542.6225,028.319,084.12
    USDCUSD Coin0.9999586.330.957346.0598.2135.64
    ADACardano1.0086.630.960656.0798.5535.77
    AVAXAvalanche37.143,207.2535.56224.883,648.701,324.31
    DOGEDogecoin0.3653531.540.349782.2135.8813.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hnt

      HNT

      Helium
    • mnde

      MNDE

      Marinade
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • gbex

      GBEX

      Globiance Exchange Token
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • dog

      DOG

      DOG•GO•TO•THE•MOON
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • husl

      HUSL

      The HUSL
    • acm

      ACM

      AC Milan Fan Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kaia với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Kaia?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.