Converter-BG

1 KAIA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kaia bằng 0.16753 Euro.

1 KAIA = 0.16753 EUR

Chuyển đổi 1 Kaia thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAIA/EUR tỷ lệ: 1 KAIA = 0.16753 EUR

Mua Kaia (KAIA)

Chuyển thành

từ
kaia
KAIAKaia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/23 22:59

Kaia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kaia0.16753 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kaia có giá trị là 0.16753 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.96908 Kaia.

Giá trị của Kaia đã thay đổi +4.25% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +26.39% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,875,500,115.693559 Kaia, Kaia hiện có vốn hóa thị trường là € 852,558,359.69043

    Kaia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAIA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KAIA
      0.16753EUR
    • 10KAIA
      1.67532EUR
    • 15KAIA
      2.51299EUR
    • 30KAIA
      5.02598EUR
    • 32KAIA
      5.36104EUR
    • 37KAIA
      6.19871EUR
    • 50KAIA
      8.37663EUR
    • 69KAIA
      11.55975EUR
    • 100KAIA
      16.75327EUR
    • 200KAIA
      33.50654EUR
    • 500KAIA
      83.76635EUR
    • 5000KAIA
      837.66359EUR

    EUR ĐẾN KAIA

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.968KAIA
    • 10EUR
      59.689KAIA
    • 15EUR
      89.534KAIA
    • 30EUR
      179.069KAIA
    • 32EUR
      191.007KAIA
    • 37EUR
      220.852KAIA
    • 50EUR
      298.449KAIA
    • 69EUR
      411.859KAIA
    • 100EUR
      596.898KAIA
    • 200EUR
      1,193.796KAIA
    • 500EUR
      2,984.491KAIA
    • 5000EUR
      29,844.916KAIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kaia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,800.528,257,407.2293,876.47568,338.5310,201,448.443,378,334.76
    ETHEthereum3,405.60287,538.623,268.9519,790.62355,233.83117,640.04
    USDTTether USDt1.0084.510.960875.81104.4134.57
    BNBBinance Coin653.6255,186.40627.403,798.3568,178.9322,578.29
    XRPXRP1.47124.821.418.59154.2151.07
    SOLSolana254.8321,515.64244.601,480.8726,581.068,802.64
    USDCUSD Coin0.9997984.410.959675.81104.2834.53
    ADACardano1.0790.621.036.23111.9537.07
    AVAXAvalanche41.613,513.4339.94241.824,340.601,437.44
    DOGEDogecoin0.4346236.690.417182.5245.3315.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • new

      NEW

      NewLand
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • tower

      TOWER

      TOWER
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • kaiju

      KAIJU

      Kaiju Worlds
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • occ

      OCC

      Occam.Fi
    • tct

      TCT

      TacoCat Token
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • leos

      LEOS

      Leonicorn Swap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kaia với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kaia?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.