Converter-BG

1 JUP ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Jupiter bằng 100.64358 Indian Rupee.

1 JUP = 100.64358 INR

Chuyển đổi 1 Jupiter thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JUP/INR tỷ lệ: 1 JUP = 100.64358 INR

Mua Jupiter (JUP)

Chuyển thành

từ
jup
JUPJupiter
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 00:00

Jupiter Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Jupiter100.64358 INR . Điều này có nghĩa là 1 Jupiter có giá trị là 100.64358 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.009936 Jupiter.

Giá trị của Jupiter đã thay đổi +4.35% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.41% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,350,000,000 Jupiter, Jupiter hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 128,696,431,177.03341

    Jupiter Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JUP ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00001JUP
      0.001INR
    • 0.0003JUP
      0.03019INR
    • 0.00038JUP
      0.03824INR
    • 0.004JUP
      0.40257INR
    • 0.12JUP
      12.07723INR
    • 0.16JUP
      16.10297INR
    • 0.39JUP
      39.25099INR
    • 1JUP
      100.64358INR
    • 9JUP
      905.7923INR
    • 12JUP
      1,207.72306INR
    • 77JUP
      7,749.55636INR
    • 250JUP
      25,160.89727INR

    INR ĐẾN JUP

    • Số lượng
    • 0.00001INR
      0JUP
    • 0.0003INR
      0JUP
    • 0.00038INR
      0JUP
    • 0.004INR
      0.00003JUP
    • 0.12INR
      0.00119JUP
    • 0.16INR
      0.00158JUP
    • 0.39INR
      0.00387JUP
    • 1INR
      0.00993JUP
    • 9INR
      0.08942JUP
    • 12INR
      0.11923JUP
    • 77INR
      0.76507JUP
    • 250INR
      2.48401JUP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Jupiter Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin89,765.697,581,757.6885,195.36520,250.618,973,774.403,091,940.12
    ETHEthereum3,074.01259,636.042,917.5017,815.89307,305.42105,882.98
    USDTTether USDt1.0084.470.949275.7999.9834.45
    BNBBinance Coin619.4052,315.91587.863,589.8561,921.1521,335.11
    XRPXRP1.0790.831.026.23107.5137.04
    SOLSolana236.6319,986.70224.581,371.4623,656.288,150.84
    USDCUSD Coin0.9999184.450.949005.7999.9534.44
    ADACardano0.7059559.620.670004.0970.5724.31
    AVAXAvalanche34.692,930.0532.92201.053,468.011,194.91
    DOGEDogecoin0.3636530.710.345132.1036.3512.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • unibot

      UNIBOT

      UniBot
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • bmon

      BMON

      Binamon
    • srm

      SRM

      Serum
    • dash

      DASH

      dash

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JUP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Jupiter với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Jupiter?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.