Converter-BG

1 JUP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Jupiter bằng 0.75911 Euro.

1 JUP = 0.75911 EUR

Chuyển đổi 1 Jupiter thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JUP/EUR tỷ lệ: 1 JUP = 0.75911 EUR

Mua Jupiter (JUP)

Chuyển thành

từ
jup
JUPJupiter
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 06:00

Jupiter Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Jupiter0.75911 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Jupiter có giá trị là 0.75911 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.317332 Jupiter.

Giá trị của Jupiter đã thay đổi +1.39% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.36% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,637,438,888.89 Jupiter, Jupiter hiện có vốn hóa thị trường là € 1,820,598,594.81662

    Jupiter Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JUP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1JUP
      0.75911EUR
    • 12.5JUP
      9.48897EUR
    • 16JUP
      12.14588EUR
    • 20JUP
      15.18235EUR
    • 25JUP
      18.97794EUR
    • 30JUP
      22.77353EUR
    • 35JUP
      26.56912EUR
    • 37JUP
      28.08736EUR
    • 54JUP
      40.99236EUR
    • 77JUP
      58.45208EUR
    • 200JUP
      151.82358EUR
    • 500JUP
      379.55896EUR

    EUR ĐẾN JUP

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.31731JUP
    • 12.5EUR
      16.46647JUP
    • 16EUR
      21.07709JUP
    • 20EUR
      26.34636JUP
    • 25EUR
      32.93295JUP
    • 30EUR
      39.51955JUP
    • 35EUR
      46.10614JUP
    • 37EUR
      48.74078JUP
    • 54EUR
      71.13519JUP
    • 77EUR
      101.43351JUP
    • 200EUR
      263.46367JUP
    • 500EUR
      658.65919JUP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Jupiter Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,448.398,357,191.4292,167.24552,928.998,530,726.673,513,287.12
    ETHEthereum2,688.24232,934.302,568.9115,411.41237,771.1397,923.45
    USDTTether USDt1.0086.660.955735.7388.4536.43
    BNBBinance Coin656.3256,869.84627.183,762.6258,050.7323,907.56
    XRPXRP2.57223.532.4614.78228.1893.97
    SOLSolana171.2814,841.32163.67981.9315,149.506,239.15
    USDCUSD Coin1.0086.670.955855.7388.4736.43
    ADACardano0.7663066.390.732294.3967.7727.91
    AVAXAvalanche24.932,160.5223.82142.942,205.38908.26
    DOGEDogecoin0.2436721.110.232861.3921.558.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tbtc

      TBTC

      Tron Bitcoin
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • carat

      CARAT

      CARAT
    • teddy

      TEDDY

      Teddy Doge
    • o3

      O3

      O3Swap
    • peng_sol

      PENG_SOL

      peng
    • normie_old

      NORMIE_OLD

      Normie
    • degen

      DEGEN

      Degen
    • icp

      ICP

      Internet Computer
    • swarms

      SWARMS

      Swarms

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JUP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Jupiter với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Jupiter?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.