Converter-BG

1 JPY ĐẾN XRP

1 Tiền điện tử Japanese Yen bằng 0.01226707 XRP.

1 JPY = 0.01226707 XRP

Chuyển đổi 1 Japanese Yen thành XRP theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JPY/XRP tỷ lệ: 1 JPY = 0.01226707 XRP

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
jpy
JPY
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/18 02:58

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP81.51899 JPY . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 81.51899 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.012267 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi -1.03% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.51% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 56,645,058,199 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 4,574,133,993,292.31689

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0002XRP
      0.0163JPY
    • 0.0025XRP
      0.20379JPY
    • 0.005XRP
      0.40759JPY
    • 0.006XRP
      0.48911JPY
    • 0.0125XRP
      1.01898JPY
    • 0.025XRP
      2.03797JPY
    • 0.1XRP
      8.15189JPY
    • 0.44XRP
      35.86835JPY
    • 0.5XRP
      40.75949JPY
    • 1XRP
      81.51899JPY
    • 32XRP
      2,608.60781JPY
    • 500XRP
      40,759.49716JPY

    JPY ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.0002JPY
      0.00000245XRP
    • 0.0025JPY
      0.00003066XRP
    • 0.005JPY
      0.00006133XRP
    • 0.006JPY
      0.0000736XRP
    • 0.0125JPY
      0.00015333XRP
    • 0.025JPY
      0.00030667XRP
    • 0.1JPY
      0.0012267XRP
    • 0.44JPY
      0.00539751XRP
    • 0.5JPY
      0.00613353XRP
    • 1JPY
      0.01226707XRP
    • 32JPY
      0.39254655XRP
    • 500JPY
      6.13353984XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin67,581.435,681,027.1862,351.71382,058.156,582,218.442,310,690.37
    ETHEthereum2,610.35219,431.582,408.3514,757.12254,240.3989,251.19
    USDTTether USDt0.9995984.020.922245.6597.3534.17
    BNBBinance Coin593.9749,931.10548.013,357.9457,851.7620,308.88
    XRPXRP0.5436545.700.501583.0752.9418.58
    SOLSolana151.8812,767.79140.13858.6514,793.175,193.15
    USDCUSD Coin0.9998284.040.922455.6597.3734.18
    ADACardano0.3461829.100.319391.9533.7111.83
    AVAXAvalanche27.402,303.7125.28154.922,669.15937.00
    DOGEDogecoin0.1325411.140.122290.7493312.904.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • tremp

      TREMP

      TREMP Doland
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • haki

      HAKI

      Haki Token
    • vet

      VET

      VeChain
    • aca

      ACA

      Acala Token
    • pyr

      PYR

      Vulcan Forged PYR
    • mir

      MIR

      Mirror Protocol
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • rose

      ROSE

      Oasis Network
    • ca_erc20

      CA_ERC20

      ca

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong XRP?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.