Converter-BG

1 J ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Jambo bằng 0.28655 Pound Sterling.

1 J = 0.28655 GBP

Chuyển đổi 1 Jambo thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

J/GBP tỷ lệ: 1 J = 0.28655 GBP

Mua Jambo (J)

Chuyển thành

từ
j
JJambo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 16:00

Jambo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Jambo0.28655 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Jambo có giá trị là 0.28655 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 3.489792 Jambo.

Giá trị của Jambo đã thay đổi -18.24% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +73.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Jambo, Jambo hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    Jambo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    J ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1J
      0.28655GBP
    • 11J
      3.15215GBP
    • 12.5J
      3.58199GBP
    • 25J
      7.16399GBP
    • 27J
      7.73711GBP
    • 37J
      10.6027GBP
    • 54J
      15.47422GBP
    • 69J
      19.77261GBP
    • 75J
      21.49197GBP
    • 200J
      57.31193GBP
    • 300J
      85.9679GBP
    • 1000J
      286.55968GBP

    GBP ĐẾN J

    • Số lượng
    • 1GBP
      3.489J
    • 11GBP
      38.386J
    • 12.5GBP
      43.62J
    • 25GBP
      87.241J
    • 27GBP
      94.221J
    • 37GBP
      129.117J
    • 54GBP
      188.442J
    • 69GBP
      240.787J
    • 75GBP
      261.725J
    • 200GBP
      697.934J
    • 300GBP
      1,046.902J
    • 1000GBP
      3,489.674J

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Jambo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,680.398,370,836.4992,427.00554,220.338,553,093.403,518,737.28
    ETHEthereum2,779.59240,664.342,657.3015,934.02245,904.29101,164.87
    USDTTether USDt1.0086.580.956055.7388.4736.39
    BNBBinance Coin658.8857,047.97629.893,777.0558,290.0723,980.49
    XRPXRP2.59224.722.4814.87229.6194.46
    SOLSolana173.6215,033.26165.99995.3215,360.586,319.33
    USDCUSD Coin0.9999986.580.955995.7388.4636.39
    ADACardano0.7737766.990.739724.4368.4528.16
    AVAXAvalanche25.782,232.6524.65147.822,281.26938.50
    DOGEDogecoin0.2462321.310.235401.4121.788.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • velodrome

      VELODROME

      Velodrome Finance
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • gmm

      GMM

      Gamium
    • djed

      DJED

      Djed
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • giga

      GIGA

      GIGACHAD
    • pyr

      PYR

      Vulcan Forged PYR
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • zoo

      ZOO

      ZooKeeper
    • god

      GOD

      GoldeFy

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong J?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Jambo với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Jambo?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.