Converter-BG

1 J ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Jambo bằng 0.19497 Euro.

1 J = 0.19497 EUR

Chuyển đổi 1 Jambo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

J/EUR tỷ lệ: 1 J = 0.19497 EUR

Mua Jambo (J)

Chuyển thành

từ
j
JJambo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/31 23:00

Jambo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Jambo0.19497 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Jambo có giá trị là 0.19497 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.128994 Jambo.

Giá trị của Jambo đã thay đổi +5.91% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Jambo, Jambo hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Jambo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    J ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1J
      0.19497EUR
    • 10J
      1.94978EUR
    • 15J
      2.92467EUR
    • 16J
      3.11965EUR
    • 27J
      5.2644EUR
    • 75J
      14.62335EUR
    • 200J
      38.99562EUR
    • 250J
      48.74453EUR
    • 300J
      58.49343EUR
    • 500J
      97.48906EUR
    • 1024J
      199.6576EUR
    • 5000J
      974.89064EUR

    EUR ĐẾN J

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.128J
    • 10EUR
      51.287J
    • 15EUR
      76.931J
    • 16EUR
      82.06J
    • 27EUR
      138.477J
    • 75EUR
      384.658J
    • 200EUR
      1,025.756J
    • 250EUR
      1,282.195J
    • 300EUR
      1,538.634J
    • 500EUR
      2,564.39J
    • 1024EUR
      5,251.871J
    • 5000EUR
      25,643.901J

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Jambo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,313.467,031,970.9176,086.12469,252.626,832,399.683,123,903.06
    ETHEthereum1,823.14155,749.611,685.2110,393.37151,329.3569,190.65
    USDTTether USDt0.9997985.410.924155.6982.9837.94
    BNBBinance Coin604.5551,646.60558.813,446.4450,180.8422,943.63
    XRPXRP2.08178.161.9211.88173.1079.14
    SOLSolana125.1210,689.07115.65713.2910,385.714,748.54
    USDCUSD Coin1.0085.430.924375.7083.0037.95
    ADACardano0.6599756.380.610043.7654.7825.04
    AVAXAvalanche18.741,601.4617.32106.861,556.01711.43
    DOGEDogecoin0.1657514.150.153210.9449113.756.29

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • flux

      FLUX

      Flux
    • bnb_erc20

      BNB_ERC20

      BNB ERC20
    • xtag

      XTAG

      xHashtag
    • coc

      COC

      Coin of champions
    • thc

      THC

      Thetan Coin
    • ogv

      OGV

      Origin Dollar Governance
    • comp

      COMP

      Compound
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • asto

      ASTO

      Altered State Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong J?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Jambo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Jambo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.