Converter-BG

1 ICX ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử ICON bằng 19.95125 Japanese Yen.

1 ICX = 19.95125 JPY

Chuyển đổi 1 ICON thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ICX/JPY tỷ lệ: 1 ICX = 19.95125 JPY

Mua ICON (ICX)

Chuyển thành

từ
icx
ICXICON
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/23 03:00

ICON Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ICON19.95125 JPY . Điều này có nghĩa là 1 ICON có giá trị là 19.95125 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.050122 ICON.

Giá trị của ICON đã thay đổi +2.21% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.84% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,049,969,902.9601555 ICON, ICON hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 20,764,341,074.51447

    ICON Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ICX ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0001ICX
      0.00199JPY
    • 0.0013ICX
      0.02593JPY
    • 0.003ICX
      0.05985JPY
    • 0.081ICX
      1.61605JPY
    • 0.35ICX
      6.98293JPY
    • 0.55ICX
      10.97318JPY
    • 1ICX
      19.95125JPY
    • 2.5ICX
      49.87812JPY
    • 32ICX
      638.44005JPY
    • 100ICX
      1,995.12517JPY
    • 500ICX
      9,975.62589JPY
    • 1024ICX
      20,430.08182JPY

    JPY ĐẾN ICX

    • Số lượng
    • 0.0001JPY
      0.00000501ICX
    • 0.0013JPY
      0.00006515ICX
    • 0.003JPY
      0.00015036ICX
    • 0.081JPY
      0.00405989ICX
    • 0.35JPY
      0.01754275ICX
    • 0.55JPY
      0.02756719ICX
    • 1JPY
      0.05012216ICX
    • 2.5JPY
      0.12530542ICX
    • 32JPY
      1.60390938ICX
    • 100JPY
      5.01221683ICX
    • 500JPY
      25.06108415ICX
    • 1024JPY
      51.32510035ICX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ICON Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,520.038,358,587.4892,284.16553,301.128,537,063.653,515,896.94
    ETHEthereum2,753.13238,420.272,632.3115,782.35243,511.12100,287.41
    USDTTether USDt1.0086.620.956405.7388.4736.43
    BNBBinance Coin667.8357,834.08638.523,828.3559,068.9824,326.91
    XRPXRP2.54220.762.4314.61225.4792.86
    SOLSolana170.5014,765.22163.01977.3915,080.496,210.73
    USDCUSD Coin1.0086.610.956245.7388.4636.43
    ADACardano0.7700066.680.736214.4168.1028.04
    AVAXAvalanche25.702,226.2024.57147.362,273.73936.41
    DOGEDogecoin0.2442721.150.233551.4021.608.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • usa

      USA

      American Coin
    • max

      MAX

      Matr1x
    • dfc

      DFC

      Defi Connect
    • birb

      BIRB

      Birb
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • uma

      UMA

      UMA
    • hop

      HOP

      Hop Protocol
    • xp

      XP

      PolkaFantasy
    • cyber

      CYBER

      CyberConnect
    • meld

      MELD

      MELD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ICX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ICON với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong ICON?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.