Converter-BG

1 ICX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử ICON bằng 0.16845 Euro.

1 ICX = 0.16845 EUR

Chuyển đổi 1 ICON thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ICX/EUR tỷ lệ: 1 ICX = 0.16845 EUR

Mua ICON (ICX)

Chuyển thành

từ
icx
ICXICON
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 12:00

ICON Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ICON0.16845 EUR . Điều này có nghĩa là 1 ICON có giá trị là 0.16845 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.936479 ICON.

Giá trị của ICON đã thay đổi +2.09% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.98% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,043,792,025.5535275 ICON, ICON hiện có vốn hóa thị trường là € 173,615,701.00161

    ICON Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ICX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ICX
      0.16845EUR
    • 10ICX
      1.68452EUR
    • 15ICX
      2.52679EUR
    • 16ICX
      2.69524EUR
    • 20ICX
      3.36905EUR
    • 25ICX
      4.21132EUR
    • 35ICX
      5.89585EUR
    • 37ICX
      6.23275EUR
    • 75ICX
      12.63396EUR
    • 100ICX
      16.84528EUR
    • 300ICX
      50.53586EUR
    • 500ICX
      84.22644EUR

    EUR ĐẾN ICX

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.93637771ICX
    • 10EUR
      59.36377717ICX
    • 15EUR
      89.04566576ICX
    • 16EUR
      94.98204348ICX
    • 20EUR
      118.72755435ICX
    • 25EUR
      148.40944293ICX
    • 35EUR
      207.77322011ICX
    • 37EUR
      219.64597554ICX
    • 75EUR
      445.22832881ICX
    • 100EUR
      593.63777175ICX
    • 300EUR
      1,780.91331525ICX
    • 500EUR
      2,968.18885875ICX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ICON Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,375.699,105,985.63100,898.07635,004.4710,393,273.553,756,030.43
    ETHEthereum3,315.21286,482.823,174.3419,977.83326,982.10118,168.23
    USDTTether USDt0.9997686.390.957286.0298.6035.63
    BNBBinance Coin699.0760,410.19669.364,212.6968,950.2124,917.95
    XRPXRP3.24280.083.1019.53319.67115.52
    SOLSolana257.7622,274.29246.801,553.2925,423.149,187.68
    USDCUSD Coin0.9999686.410.957476.0298.6235.64
    ADACardano1.0187.530.969936.1099.9136.10
    AVAXAvalanche37.353,227.6835.76225.083,683.971,331.35
    DOGEDogecoin0.3654431.570.349912.2036.0413.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • 1inch

      1INCH

      1INCH
    • omni

      OMNI

      Omni Network
    • bolt

      BOLT

      BOLT
    • rio

      RIO

      Realio Network
    • iost

      IOST

      IOST
    • thc

      THC

      Thetan Coin
    • fse

      FSE

      Strategy Engine
    • niftsy

      NIFTSY

      Envelop
    • gene

      GENE

      Genopets
    • fctr

      FCTR

      Factor Dao

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ICX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ICON với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong ICON?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.